: Đun xương với 2,5 lít nước trong, nêm gia vị vừa miệng Lửa liu riu, thả cá vào. Cá vừa chín, cho bột năng từ từ vào, khuấy đều tạo độ sánh Cho tiếp cà rốt, nấm, gừng vào. Để xúp sôi, cho ctrứng vào, đánh tạo sợi, để sôi lại, tắt lửa. Cho súp ra bát, rắc tiêu, rau mùi
Xúp cá hồi

Xúp cá hồi

Cá hồi là một loại thực phẩm bổ dưỡng, nó có một vị ngon khá đặc biệt. Sẽ thật tuyệt vời nếu khai vị bằng chén xúp cá hồi.
Nguyên liệu gồm có:
- 500 g xương lợn (có thể thay thế bằng 4 đầu gà), làm sạch, để ráo
- 250 g phi lê cá hồi, rã đông, rửa thật sạch, lau khô, thái hạt lựu
- 100 g nấm rơm, làm sạch (ngâm với nước muối pha loãng), xả nước lạnh, thái sợi
- 20 g gừng, gọt bỏ vỏ, thái hạt lựu
- 2 quả trứng gà, đánh tan
- 50 g bột năng (hoặc bột bắp) hoà tam với ½ (một phần hai) bát nước.
- Muối, tiêu, đường
Thực hiện:
Đun xương với 2,5 lít nước trong, nêm gia vị vừa miệng
Lửa liu riu, thả cá vào. Cá vừa chín, cho bột năng từ từ vào, khuấy đều tạo độ sánh
Cho tiếp cà rốt, nấm, gừng vào. Để xúp sôi, cho ctrứng vào, đánh tạo sợi, để sôi lại, tắt lửa.
Cho súp ra bát, rắc tiêu, rau mùi

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nuoc ngoai

Buoi xoai ガーミンフォース 魚探 ノイズ 뱀파이어 서바이벌 구울 冠狀靜脈 上腔靜脈 ว ทย ท ตำรวจใช мморпг 生物研究 giang アリ 線を越えない 斐济海参品种 ดาวน โหลดไดร เวอร 歌丸 わたしが子どもだったとき アマゾン一口ゼリー 北大汇丰商学院 与港中深 距离多远 เทมเปอร ราคากลาง トロンボーンスタンド おすすめ คำว าต ดเจ hinh kem hoa quả 山菜 茨城県 モニタリング検査 Mon cháo 東日本フーズ 亀太郎はり灸整骨院 ออกกำล งกายส tiet เอาแป ドラゴンタトゥーの女後編 สม ครสอบท องถ นคร จอดยก ต ดแว นท รร ค ออะไร ngai nấu ăn món ngon แว นแแบต ด giai ดาดฟ า แบบง ายๆ SÃÅ ระบายน ำออกจากเคร カルシウムせんべい 味泉 phan 出息 phai quán bún ốc bà lương 大模型 过度思考 made ใบก ามป nhan windowsタブレット イラスト 女王蜂マーキング เจ บจ งเบย bông lan quấn tròn pate nang 10 แอลเอ dai Phở Hà Nội 乔妍的心事線上看 香水师 电影 Thơm lừng món Xèo Xèo ở Nhanh Món Cơm totสองพ น อง làm caralmel đậu phộng đậu hũ non หลอดไฟจ กรยาน diy hen สร อยคอ mì trứng 소서리스 자레드 스톤 マグネット式ドアベル Tái chế đồ đạc ガス注入式のターボライター dầu hào trái me sức khỏe สร างโฟลเดอร ละครของน ว ช ยพล 山西招生考试网 前鋸筋 คาร บอนทำส ขาว dep تأشيرة زيارة عائلية แจ คสแปโร 4 tom nuong muoi bien ออฟฟ ศ ภาษา พม า cach nau xoi san ngon ร บบร จาคส đậu hủ ướp mắm hành ท ว กระพร บเก หล งคาไก เกงช าง บาดง าย 지방의회 인사권 독립 lam banh nuong ngon สาขาม นบ ร trà Šเคร องด ดฝ การเป ดร านโชห วย ngan ยกเล กจองค วต อใบข cach lam goi bong thien dien з Ўж ҷгҒ з әгҒҚе chè bí 違反者講習 2時間 å Ž bánh ngon ต วย อ คำว า критаветус кентаурус กร ณาลดเส ยง ชวนป วยป แปกอ qua đu đu thịt gà xiên nướng ตเร ยกใช เคร องม อต đồăn ตรวจสอบข อม ล ฒ ซ ำ 品珍緣台川菜 ห มสายชาร จ vr 葵つかさ 2倍做空特斯拉 手巻きタバコ 保湿 mieng คร มทาร ดส huong dan nau xoi do den bí đao thục địa 外国語便利辞典 ค นบ นได ถ ำเค า