Món ăn Nơi khác, Nước ngoài


Chanh trứng





Nguyên liệu (làm 4 phần)
4 muỗng canh nước chanh ép.
1/4 tách rượu vang trắng.
1 muỗng canh vỏ chanh xát bột.
3 cái trứng gà lớn, tiệt trùng.
2/3 tách đường làm bánh ngọt.
1 tách kem.
Cách làm
1. Dùng trứng đã được tiệt trùng để bảo đảm không có vi khuẩn có hại.
2. Tách riêng ḷng đỏ và ḷng trắng trứng.
3. Trộn bột ḿ, ḷng đỏ trứng, 1/4 lượng đường, vỏ chanh mài, rượu và nước chanh ép trong một cái chảo. Mang đun sôi trên lửa vừa, thường xuyên quậy. Lấy xuống khỏi bếp và để nguội trong một giờ. Quậy vài lần.
4. Dùng một cái máy trộn bằng điện để đánh ḷng trắng trứng với phần đường còn lại trong một cái tô cho đến khi cứng và trắng. Cho hỗn hợp chanh và kem vào và trộn nhẹ cho đến khi nhuyễn.
5. Đổ qua những tách nhỏ và trang trí với những miếng chanh.

Về Menu

有限会社北村商店 冬眠米ハイブリッドとうごう Là o 口金 杉崎計器 rang hanh 壁に傷をつけない フック 섹스지상주의 ベランダ 遮熱マット 効果 杨波 ジョアンヌサミュエル ノースフェイス バッグ gỏi oc giác 岩谷産業 卓上コンロ 網焼き LẨU bach tuot ค าหน าด น ค อ 板バネ 離職票 ベンフォチアミン 脂溶性 じゅうじかの6人 khử mam kho ca 愛知 岐阜地図 极品女神下海色火 20頭出走 シニアひとりネット起業 奮闘記 大阪情話 中村美律子 7月 豚肉レシピ モートン病 マッサージ 方法 今治タオル スカーフ 源田壮亮 不倫相手 弁護人ゆらぎの衝動 枕社 七分袖 レディース シャツ cach lam mut ca rôt Muop dang 帯広市地下駐車場 アルカリ電解水 美肌 lẩu mam 銀座黒猫物語 ドラマ bò viên sốt 楽天イーグルス ユニフォーム キリカ シンフォギア khung anh コンテナボックス カブ 装着 hơn 20 biến tấu nhừ 軽度者申請 ベッド 理由 スタンドミラー 全身 quốc thiên 石矶娘娘 การลดราคาในอ เบย エアロバー マウンタ 檔案上傳 匿名 uong ca phe co ga 電動自転車 アシスト ていはんぱつうれたん thịt chiên giòn Nà m 歌谱吉祥藏历年 やさしいゆうれい 講談社 ニトリ ケーブルボックス バレッタ lựa cach lam kem tuoi قالب پاورپوینت فوتبالی 小野裕三 武雄 円応寺 葉桜 phÃƒÆ lau チョウゲンボウ 珍しい 7インチ 中山千夏 虹の国から แอฟหาสาวร บงาน 聖書宝くじ数字一覧 新型 ハスラー リフトアップ Làm sạch đồ đạc trong nhà bằng chất 免税事業者 不動産業 毛玉のセーター どうする 手芸パーツ しずく Nep thang 永川韓式料理 藤枝朝ラーメン ถ ายพยาธ แมว トロンボーンスタンド おすすめ アイデアポケットメーカー Cua Bi盻ハ アンモライト 波除 mà y 3箇所 แปลว าอะไร ครองบอลมากกว าเท ホ ールハ ークでつかまえて 浜辺美波パンツ みどりの窓口 大野城 支払い方法 pha lau kheo nuoc dua แค อยากจะขอโทษ thit bo sot hanh ヤブラン シュウカイドウ 苗 滑块模块定制 cang ngon エッジシティー 엔 에이지 온라인장비 結婚申請すればもらえるお金 ネックストラップ 太い 漫画ロウ俺だけレベルアップな件ラグナロク チャイルドブック あそぼ Chiêu ç Šè ç æ cary chay mon banh cuon デモンスミス チャラ男 フッ化洗口デメリット อ าพรางสวรรค ตอนท リラックスした表情 英語 熊川宿 スコーン banh kem thom ngon インターン 参加する目的 病院 在澳洲浸信会教会的平均人数 cay thuoc ป ายร านก วยเต ยวเป 熊本デリヘル ふーこれ treo ユニオン シモク Щ Ж Щ Щ Ж Щ Ж Ъҫ ポもどーろタイマー カフェ ถอดสล กประต ต วหม