NGUYÊN LIỆU : - 2hộp sữa chua ( yaourt ) -4trái nho -1/2trái lê ,½ (một phần hai) táo.½ (một phần hai) saboche, -2 múi mít,1 trái dâu ,1 miếng
YAOURT TRÁI CÂY


 

NGUYÊN LIỆU:

 - 2hộp sữa chua ( yaourt )
                    -4trái nho 
                    -1/2trái lê ,½ (một phần hai) táo.½ (một phần hai) saboche,
                    -2 múi mít,1 trái dâu ,1 miếng dưa hấu,1 miếng dưa gan nhỏ
                    -Đá tinh khiết,xay nhuyển
                    -Ly thủy tinh,(có đế càng đẹp)
                    - muổng,ống hút.


Tất cả trái cây ,trước khi chế biến phải rữa sách để ráo.
 
CÁCH LÀM :

Nho bỏ vỏ  ,cắt làm 4
                Lê ,táo ,dâu ,dưa hấu ,saboche,dưa gang,gọt bỏ vỏ cắt nhỏ 1-2cm tùy từng lọai.
          Cho trái cây vào ly ,cho yaourt lên ,rồi cho đá xay nhuyển vào.
    Nguyên liệu này dùng được cho 2 người ,rất giản đơn nhưng rất đẹp da đấy các bạn ơi.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nuoc ngoai

楊貴妃の亡霊 赤かぶ検事奮戦記 Ốc pha グレーショートストッキング Đã エレクトリックアコースティックギター 草払い機 メガネ ピアノ楽譜 ラヴェル ヘンレ ระบบป น mùa hè chiên thịt heo bò sôt vang ガスボンベ 捨て方 例 残荷 gỏi gà rán Lương 佛堂古鎮游船 pho 內湖交通 Nộm dưa chuột khoai rán xào thịt bò cần tây オッデッセイパター 清心福全菜單 スイセン 프롤리아프리필드시린지 급여기준 荒野求生之体修的日常 虫子阿疯 qua Ếch 85 鍵盤 롤 스킨 초월 초월급 ăn nấu ปฏ เสธการร บของ xích レオ 女の子 名前 銀座線を探してギターコード 평소같이않게 روغن سیلیکون 1000 网易编辑器开发 カインズ 使い捨てないカイロ 嵩上げ グリーンブック Đậu Hủ 不動産鑑定士協会 連合会 メールアドレス 作成 おすすめ บนโฉนดท ด นท ต que cach nâu bun mắm thịt kho tiêu เพลงออกกำล контейнер майнкрафт legging sắc màu テレタイムα マニュアル quy 新鮮 表現 Rau 角逐 ³n ไก kfc pha trà nâm ran lọn ca com cach lam hau sông má ³ 圧縮トラベルポーチセット ピンク Trứng amthuc 白木優子がお泊まり いとしまごころ お店 bún bò Huế miền rim ค าตอกเสาเข ม เน 筆おろし tủ บ ารกรองนำ دكتور محمود زكريا ส วนไหนของต นกล đinh cach lam xiu mai Đặc Sản sandwich chuối chiên ngà カッツェリーラ 最終 フェイト kem chuối tươi roi мод лбх trốn พมพเอกสาร 余情残心 cach lam banh bao nhan trung xop 内装業者 デザイン 岡崎市 エコー リバーブ 違い Miền Bắc Må³ç ปลากระป อง 膝 サポーター ウール โอคาร น 東洋水産ごつ盛り塩 水筒 amazon 日刊スポーツ 配達店舗 アイスボーン 中古 salad khoai tự làm gà nướng xá xíu リーダーズ英和辞典第3版 Pà Æte ぜんまいのアク抜き rua cà chay トヨタ アリエキスプレス chả giò rế 路外の視認の確保 ガードパイプ 騰訊練練 cheesecake trà xanh 乙女 強肩 バルドー