Nha đam có tác dụng làm mát, thanh nhiệt và có tác dụng làm đẹp da. Yaourt nha đam chắc chắn sẽ đem lại cho bạn một làn da tươi trẻ, mịn màng.
Yaourt nha đam

Thành phần

  • 1 yaourt
  • 100 g nha đam
  • 2 thìa cà phê sữa đặc
  • 1 miếng chanh
  • Đá viên

Hướng dẫn

  • 1. Nha đam gọt bỏ vỏ xanh, rửa thật sạch, để cho ráo nước, cắt hạt lựu, cho vào tô ướp với ít đường.
  • 2. Cho yaourt, sữa đặc vào bình lắc. Vắt chanh và trút nha đam vào bình.
  • 3. Thêm đá viên, lắc mạnh rồi đổ ra ly.
  • 4. Trang trí với lát chanh mỏng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ข นโตกใกล ฉ น Mý banh duc rieu cua ngon ブロンズブラシ ホルメンコール hap ca いただけます 中文 фотоепілятор філіпс Tạo hình chú gà tây đáng yêu từ bánh ブルーは熱い cach lam lac rang muoi ngon キッズカメラインスタントプリント 韩国采集资源站 企业微信机器人 Bánh kem ザ アウトロー Ga hầm リーガルウォーカー รนนภากาศ พระตะบอง Đông Bắc お大事に 敬語 セカンドステージ ドアノブ Làm bánh làm kem アマゾン 高級 セミダブいる チャンネル用 テーパーワッシャー พ นหล งฉล ลายไทย にんたま乱太郎 奥神鍋 スキー場 cách nấu banh canh tôm gà nhồi xôi 決算書 収支内訳書 提出 白色申告 恒久的 対義語 canh cá lóc 落ちない カラースプレー rau củ nướng аё аёіаёҷаё аё ほぐし リンパマッサージ thực phẩm giảm đau thảo mộc nên trồng bồ công anh rau シャワーカーテン 透明 род глагола можно フジックス ベージュ ว ธ ต อเคร องควบค มอ 時計バンド シャープ игры про хрущевки Cha gio プラスチックカード 無地 プッシュスイッチ 伊藤安那 声優 石膏ボード フック kabayaki cá thu rim gừng lam kim chi 香料とは 慶弔 cach lam tom sot thom chua ngot ブーツ レディース しまやす 塗装 f5 cho năm học mới qua hong ダッフイー sinh tố xoài tươi скачать скин аудитора 浴室 滑門 งานอม ทำอะไรบ าง フェイクレザー 薄手 緑 日光 桜まつり bánh trung thu rau củ レインコート 自転車 カゴまで ウインチダンパー Ngọt bùi chè chuối khoai môn la coc 오버워치 초창기 랭크 thịt nướng Thịt nướng cay thơm nức bánh chưng xôi cốm dừa nạo 김이브 발 May vÃƒÆ thịt gà rang 手羽元 味噌汁 ac写真 猫背 ユリシーズ 大全 헬린이 선물 추천 充電式ブロワー 本体 ネギ コガネムシ幼虫 農薬 سكس عذراء 交配 アダルトコミック ワックススタンド バテンカイトス2 選択肢 nom bo kho trộn salad kiểu thái mat on ツールボックス 小さい 不良 検証 活動 カインズ 単管パイプ ジョイント hướng 痴れ者ども 中文 дуа после ифтара 赤ちゃん 枕 穴あき Affogato sự kết hợp hoàn hảo của kem 엔 에이지 온라인장비 bánh môn chiên パリ五輪 衝撃映像 자양식당 xào rau muống 投資革命 Mấm chưng ガーディアンズ オブ ギャラクシー me vit ロキシー 着替え フィギュア cach lam lau ca tram いなせり nước tương イチジク 植え付け 間隔 助動詞 定義 犬 後ろ足 力の入るサプリメント mi ech スタ速 フラゲ 吉村昇 金沢 不動産 bánh trứng gà ボスコフスキー モーツァルト Món Hàn Quốc 山東饅頭 ペンタックス アイカップ