Vị chua dìu dịu của sữa chua lên men càng trở nên quyến rũ hơn khi kết hợp với cà phê.
Yaourt café

Thành phần

  • 1 yaourt
  • 1 miếng chanh
  • 20 ml cafe
  • 2 thìa cà phê sữa đặc
  • Đá viên
  • 1 lát chanh

Hướng dẫn

  • 1. Cho yaourt, sữa đặc vào bình lắc.
  • 2. Vắt chanh vào. Thêm đá vào bình, lắc mạnh rồi rót ra ly.
  • 3. Trút cà phê lên trên ly hỗn hợp. Trang trí bằng một lát chanh xắt mỏng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ดาวในราศ ทวาร เธอพ ดอ นตรายต đa Vịt hamburger gà 米津玄師 作曲 独学 バージョン管理 パンフレット ภาษ สรรพสาม ต 鎌倉 日蓮宗のお寺 Tôm รถม อสองร ไฟแนนซ そこにシビれる あこがれるゥ リックディアス ディジェ chanh leo 碧昂碧昂 虹を翔る覇者 SACD chua cay กล นมาดามหอมช นใจ trứng gà công nghiệp cach lam xoai dam ngon 自賠責保険 無くした 韓山島 စ က စ cc 張柏芝老公 中華街の香港ラー油 dau phong da ca nuoc cot dua 轉學來的女生 Cách chọn hải sản tươi ngon mùa đi lẩu rau đắng canh chua รถกระบะฟ ดทร ค ราคาเสร มคานเหล 合理的配慮 過去問 อบรมต อใบข บข súp hành cach lam xoai lac muoi แปลงต วเลขเป sinh tố đu đủ 兵庫県 求人フリーペーパー ショートステイ 連続利用 リセット cong ca cuon cach lam xoai lac ngon mon viet гғ гӮЈгғјгғ гғүгӮөгғҸгғ เช ครถมอเตอร ไซค เกาหล เอาล ซ าเปร กลบ ポータブル電源 日本製 安い thịt gà trộn ドラゴンタトゥーの女後編 セミナー後 アンケート項目 源泉徴収税額 2段とは 敵は本能寺ではなく社内にあり 意味 抱き枕カバー 本郷柚巴 TRá NG 顏文 ba chỉ sốt 浜松修学舎中学校は幸福実現党の母乳が大嫌い ストッパ コンクリート 荒野求生之体修的日常 虫子阿疯 cach lam cach lam xoi dau phong mì xào hải sản cach lam ca cuon giay bac cach lam cupcake socola ngon 丸大 澤中 bo chien モフサンドサンリオガチャガチャ caramen オフグリッド 特急かもめ 中野文庫 mon 腹部カバー女性用のショーツ ミザールテック ルーペ bot ngot Cach nau pho bo イギリス 軽自動車 解禁 狭山郵便局広瀬果物取り寄せ 結婚式親があいさつ回り โปรแกรมช าง trai dua cach lam xoi lap xuong การ ต นความร Tips trị ngứa khi gọt khoai sọ 子供ゴムチューブでインナーマッスル cach lam mon xuc xich ひよこ 樹脂 大き目 ว ธ อ น ปอ ąø ąø ą¹ ąø ąø エヴァンゲリオン初号機をつくる cach lam xoi sau rieng ngÅ bot bang แบบฟอร มขอค ดแบบ 魚探 マルイカ 反応 banh gato hong cơm trộn キーボード アルミ مƒ مƒ م مƒ مƒ م مƒƒم 水溶性油処理剤 イチネンケミカルズ bồn tắm bach qua 姉妹 gỏi bò bánh sữa chiên khoai ราวจ บ ห องน ำ kem vani 福島県の酒 ヒョリの民宿 ช วงส น ขเป นฮ ท 水引 意味 結び方 há cảo chiên bánh dung nham 引用記号 mien bac khoai so ThuГЎ Вө 花 雨に弱い cach lam xuc xich luon 紫陽花 ラグランジア windows バージョン 調べ方 地支 японский алфавит с マニラ 駐在 腕時計 コンテニュー タナジグあいやー玉 Chuối nếp nứớng レー 芸人 gio