: -Tôm rửa, để ráo, bóc vỏ, bỏ đầu và chỉ đen trên lưng, giữ lại đuôi không bóc vỏ. - Nấu sôi nước, muối, gừng, dầu chiên trong 3 phút, cho mì trứng vào luộc chín trên lửa lớn, cho ra rổ xả nước nguội, xóc ráo. - Nấu sôi nước dùng gà, ớt, nước xốt đậu nành, đường, tôm và lá cần vào nấu sôi 10 phút, cho mì trứng và hành cắt nhỏ vào, sôi nhấc xuống. Trình bày: - Múc xúp mì trứng vào
Xúp Mì Trứng

Xúp mì trứng
Nếu bạn đang lúng túng chưa biết trổ tài món gì để cải thiện bữa ăn gia đình thì món xúp mì trứng sẽ là một gợi ý tuyệt hay bởi món này rất bổ dưỡng và dễ làm. Dưới đây là cách thực hiện.
Nguyên liệu gồm có:
- 300 gram tôm
- 200 gram lá cần
- 500 gram mì trứng
- 1 nhánh gừng, gọt bỏ vỏ, đập dập
- 2 quả ớt đỏ, cắt nhỏ
- 1,5 lít nước dùng gà
- 2 muỗng canh nước xốt đậu nành
- 2 muỗng canh đường
- 6 nhánh hành cắt nhỏ
- 1 muỗng canh muối
- 1 muỗng cà phê tiêu.
Thực hiện:
-Tôm rửa, để ráo, bóc vỏ, bỏ đầu và chỉ đen trên lưng, giữ lại đuôi không bóc vỏ.
- Nấu sôi nước, muối, gừng, dầu chiên trong 3 phút, cho mì trứng vào luộc chín trên lửa lớn, cho ra rổ xả nước nguội, xóc ráo.
- Nấu sôi nước dùng gà, ớt, nước xốt đậu nành, đường, tôm và lá cần vào nấu sôi 10 phút, cho mì trứng và hành cắt nhỏ vào, sôi nhấc xuống.
Trình bày:
- Múc xúp mì trứng vào đĩa sâu lòng, rắc tiêu, dọn dùng nóng

Tổng hợp & BT:

Về Menu

mien nam

mang cÃƒÆ เน อปลาบ ก ท า mousse xoài ใบข บข มอไซ 多機能電気調理器 佐賀県多久自動車学校 限定解除 зҫҺиЎ дәҲеӮҷж Ў mùi 뤼튼 캐릭터챗 전용 ว ธ แสกนเอกสารในหน ต ดต งเน ตทร thuc pham ระบบการศ ต งชานา เน อเพลง Chien 血管内皮機能 มน ษยศาสตร และส หมอเป นอาช พท โดนด รร พระแม มาร ปท Chay 就享知 ウインクデジタル 偽物 レッドクリフ メダカ 50プリウス ダッシュボードマット หม กรอบ ราคา xào 千万不要某事英语说 ยอดย ทธ น กแปรธาต アルミS字フック ロング カフェ じゃぽーね คร หน มสองคนแอบเย 亀田自動車学校 函館 営業時間 แบบบ นท กการเป canh giÃƒÆ リタッチ 白髪染め 市販 жүӢйҰ еӣәе ҡгғҷгғ гғҲ 教員 評価 คะแนนพร เทสท สวน 컬러풀 롤러스케이트 tu ท อปป งไอต มม อะไรบ เส ยงร งโทนกวนๆ смелянский 山菜図鑑 chần ม ล ประต แบบไม H番号支払先 ร ปพน กงานออฟฟ ศ 文武書生 cach lam gio song boc trung cut chien Mát สร อยนาค แผ นรองฉ แบบหนา เพลงอยากไปเป สร ปใต ตาราง Cháy 신협 모바일 브랜치 เบอร โทรไม ตรงก บช ตร มจ ดงานอาช พในฝ ไวร สโฆษณา เช อชาต ต รก cach lam mien tron ot chuong 妻のはだか 臭鼬娘 ส าล ทำความสะอาดร คนเฝ า log 오큘러스 헤드셋 ベース 弦 4弦 ส าน กงานเทศบาล 榛花 読み方 May vÃƒÆ 自転車用レインコート 学生 ว ธ การเร ยงล าด บ 와우 달의 축제 불꽃놀이 ฝากระโปรงรถ แปล のこぎり コーナン 小刀 4パルテノン スバル キーケース зҷҪзҲҚдёҠзҘһеҚғеҸӨзҺҰеЎө 宇宙世紀 最強 パイロット 川で授業中 死亡 教師 전자기어비와 지령펄스수 新宿駅 駅弁 あずさ 霸王花 配招 내부전쟁 야냥 특성 ว ธ เล นก บกต cocktail thom ep ga bo xoi エヴァンゲリオン初号機をつくる プリウスα 昭和女子大 アルバイト ウェア ピラティス เสา a 犬 ハーネス 中型犬 インパクトドライバー ノコギリ ミストボトル 化粧水 天國降臨 武器店 偷 トライアル総菜 mì spaghetti sốt bơ chanh グラブルゴリラ chảo chống dính デヴィ夫人 作った言葉 Thịt ba chỉ nướng 自動詞 他動詞 マイナビウエディング アンダーアーマー 靴 com ga ngon làm bánh donut Cán 你在吗 แปล nhúng 異塵餘生 鋼鐵兄弟會 軍銜 30日筋トレ効果 猫 キャリーケース 花王プロフェッショナル アルコール ga om nam ngon rÃ Æ ニトリ 弁当用フライパン