: chuẩn bị sẵn: - Cà rốt: gọt bỏ vỏ, tỉa hoa, cắt mỏng vừa ăn. Nước sôi cho chút muối, cho cà rốt vào luộc sơ xả sạch để ráo. - Mùi: rửa thật sạch, để ráo. - Bánh mì sandwich xắt hạt lựu chiên vàng. - Trứng gà luộc chín - Củ cải trắng tỉa thiên nga Cách chế biến: - Sữa + bột + tiêu + muối + bột ngọt quậy đều bắc lên bếp quậy liền tay cho chín đặc lại, cho cà rốt + bơ vào. Nêm lại nhắc xuống.
Xúp cà rốt

Xúp cà rốt

Để bắt đầu bữa tiệc bạn có thể phục vụ thực khách món xúp rau này. Tuy không có thịt nhưng xúp vẫn đảm bảo độ ngậy, béo và ngọt.
Nguyên liệu gồm có:
- ½ (một phần hai) kg cà rốt
- 1 lít sữa tươi
- Mùi
- 1 muỗng xúp bột mì
- Gia vị + tiêu + muối + bột ngọt
- 1 ổ bánh mì sandwich
- 2 trứng gà
- 1 củ cải trắng
Thực hiện:
chuẩn bị sẵn:

- Cà rốt: gọt bỏ vỏ, tỉa hoa, cắt mỏng vừa ăn. Nước sôi cho chút muối, cho cà rốt vào luộc sơ xả sạch để ráo.
- Mùi: rửa thật sạch, để ráo.
- Bánh mì sandwich xắt hạt lựu chiên vàng.
- Trứng gà luộc chín
- Củ cải trắng tỉa thiên nga
Cách chế biến:
- Sữa + bột + tiêu + muối + bột ngọt quậy đều bắc lên bếp quậy liền tay cho chín đặc lại, cho cà rốt + bơ vào. Nêm lại nhắc xuống.
Trình bày:
Múc xúp ra đĩa, giữa để mùi và 2 con thiên nga. Xung quanh bày bánh mì chiên. Dùng nóng.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nuoc ngoai

ร วมสร างเมร đá pasta hải sản cach lam bun thit chien สายโทรศ พท テーマパークチケット 景品 プラモデル タミヤ センチュリオン cháo sườn ngõ Huyện крестьянские имена аксинья 乳 リン酸カルシウム ミセル 联轴器 扁平米思米 クイックバークランプ ต งค า ชาร จ 夜中にうるさく帰ってくる 深夜食堂5 cau ทว ต ショルダー携帯ケース หน งท มาร ค 韓星美甲 ราคางานเคาน เตอร viååæª¼ mắm tép 轴承生产线流程 ガーゴイル mận bắc Hợp スペーシアカスタム 纽卡斯尔联喷气机 对阵 布里斯班狮吼 果樹苗木 専門店デラウェア Ð kẹo mềm marshmallow Cung 結婚式の挨拶新郎の父 フレッシュキーパー食品保存 气缸感应器 لزجت دینامیکی آب 提灯 安い 看说案明纪感悟 cà 軽自動車用バックセンサー 漢方薬 大建中湯 cach lam sương sa 非常勤講師 ダブルワーク 雇用保険 来賓への挨拶 sot dua ngao xào hành cá kèo kho 編み物 ワークショップ 横浜 ピクセルウォッチ tep モンスタートラック タイヤ อ นช ว ตคนเรา ジャッキーチェン 日本劇場公開版 nhồi thịt 米紙风月 原田美枝子 ヌード トランジスタ技術 ราคาเทพ นคอนกร ต シニアメンズシャツ長袖 ยาแนวโพล ย ร เทน đèn bàn บะล น คำเม อง キノクニエンタープライズ nước chanh Vá ng nui xào bò 八咫烏村殺人事件 Món trộn ngon เว ยจ นเจ ย คนหาทะเบยนราษฎร 今日から俺のオンナになれよ 3月 退職 源泉徴収票 中国語 時間詞 位置 Z 刻をこえて ホエールテール ペンダントトップ ท น งรถไฟ диеты с официальных インスリン 過剰投与 医療事故 滅火器存放村鄰長 โปรแกรมออกแบบร dui ga クッションフロア 置くだけ ด ไทยร ฐท ว 블릿 ลำกล องป น 9 มม đê đột quỵ インターン 参加する目的 病院 กล องซ ล สคบ ค อ 琵琶湖疎水船 集合時間 lãng mạn 聖主王之粉碎 ร ปโปรไฟล ไอจ ขนาด chỉ đỗ xoi com ngon 靜電樁 sup cu sen 散詩詞 lý ค าขาดประโยชน Bà bầu タイガー1 インテリア パソコン 画面が反応しない タッチ เอาภาษาไทยออกจาก くらんぷくらぶA ケーブルテレビ ว สด 埃及猫 เบ โรงเร ยนนานาชาต ร ロザンヌキャッシュカントリーミュージック Phồng 不動産鑑定士協会 連合会 歌丸 わたしが子どもだったとき ドラゴンタトゥーの女後編 ส เป คล อ แม ก ด 餅乾可頌 台灣 コブシとモクレンの違い 大茗本位製茶堂 banh trung thu ว ธ ต ดต ง การฝ กซ อมบทเพลง 減るカード