Canxi có chức năng quan trọng trong cơ thể. Canxi tham gia vào các phản ứng chuyển hóa, điều hòa môi trường trong cơ thể như trong mạch máu, tế bào... đặc biệt, ở trẻ em là những cơ thể đang lớn, cần canxi để phát triển xương, răng và chiều cao. Món ăn giúp con bạn cao lớn khoẻ mạnh.
Xương hầm mì đũa

Thành phần

  • 200 g xương ống heo
  • 100 g mì đũa
  • 50 g rau ngót
  • 1/2 thìa cà phê muối
  • 1 thìa cà phê giấm gạo
  • 2 thìa cà phê dầu chiên dinh dưỡng

Hướng dẫn

  • 1. Rau ngót lấy lá, rửa thật sạch xắt nhỏ. Xương ống đập giập, hầm chín lấy nước dùng.
  • 2. Đun sôi nước dùng xương, cho rau ngót và mì đũa vào nấu chín.
  • 3. Sau khi tắt lửa, nêm muối và giấm gạo vào, đảo đều tay.
  • 4. Trút mì ra bát, trộn thật đều với dầu chiên dinh dưỡng, dùng ngay.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ホコリ取り 携帯用 シート 安い公的住宅 dò アマゾン一口ゼリー 特定非営利活動法人 正面照合照 bún mắm cá sặc インパクトドライバー ノコギリ 5โลตลอดไป 高速料金 Cach nau Banh canh 江苏省热处理大赛 Chào muc 開腿深蹲 com goi la sen ngon Bột chiên trứng 砕石ハンマー 地質 Bánh ngô chiên ăn là ghiền ふとんダンス 来客 吴京国籍 ネットクリップ sa lat cá ngừ măng xào アンケートサイト 住所登録いらない โอท ไม รวมคำนวณส 安永餅 アマゾンカレンダー 季節のもの 腸脛靭帯炎 サポーター ランキング tiramisu オートマ マニュアル 違い バレル 颈动脉海绵窦瘘 nếp cẩm ハッティナーク 何日で届きますか æ ºç å sườn rim mắm banh cach カインズ 使い捨てないカイロ プラモデル戦車内部精密 Phóng kem que cherry キムヨンジャ 釜山港へ帰れ ว ซ าเยอรม น 吸入指導加算 レセプト 摘要欄 ม คขน インスタインサイトって何 引違い 外障子固定 trá Ÿ 聖書宝くじ数字一覧 株 評価損益 計算方法 オムロン 低周波治療器 立体マスク用携帯ケース thit dau критаветус кентаурус lÃ Æ m sup dua leo ngon ราม ひとひらの雪 映画 秋吉久美子 dau hu nhoi thit sot ca m gà Triệu lươn om lá cách dau phu cuon la lot ran 掛札逸美 カラーで楽しむ白黒の名作 究极进化帝王曼修海特的背部展开翅膀 イラストレーター 画像 パス化 ミラーバイザー セレナ gà rang me バスタオル セット に上る グラフ フリー Khoai з ӢгҒҗ жјўеӯ デリカ ダッシュボードマット 拘束具 バインダー suon heo xao ngon คว นออกตรงข ออ อนท Bot gà kho coca cola thìa liên bap ham 竹内佐智子 マカロンレッスン ブログ トラックユニット コンバージョン 魔法少女 ミサ姉 壁掛け食器棚 rong bien vai da ヤマハ フォーゲル スプロケット 群馬県 坂東 gà xà o CÁCH LÀM THỎ MẮT HÍP GÀ CON CUTE TỪ hướng dương tẩm canh thit bo ham rau cu thịt ba rọi cuộn giá đỗ Cach nau ca Cach lam mi trung 사옹원 gÃƒÆ kho chanh bánh cookies xốp ngô chiên trứng muối quÃƒÆ valentine chả thịt trứng thịt ba rọi cuộn nấm 黃楊木 易文 gÃƒÆ kho khoai หม อแปลงเทอร รอย ขนาดวงใน バルコニー サイズ 天孫族 部落 助詞 格助詞 フットベッド やすり スノコ スベルト ga kho xa 建物 賃貸契約書 関孫六 包丁 鶏肉 春菊