Xúc xích xào khoai tây là món ăn ngon bắt mắt, nhưng cũng không hề kém đi về mặt dinh dưỡng đâu nhé. Món ăn này cũng khá hợp với các bé nhà mình bởi nhiều hình ảnh màu sắc của nó sẽ thu hút ánh nhìn của các bé nhé các mẹ
Xúc xích xào khoai tây

Thành phần

  • 3 cây xúc xích
  • 350 g khoai tây bi
  • 50 g hành tây
  • 1/2 củ cà rốt
  • 10 quả ô liu đen
  • 2 cây ngò rí
  • 1 ít bơ lạt
  • 1 ít tỏi băm
  • 1 ít tiêu
  • vừa đủ hạt nêm
  • vừa đủ Xốt Mayonnaise

Hướng dẫn

  • 1. Xúc xích cắt làm 4, chẻ bông 2 đầu, trụng sơ. Khoai tây luộc vừa chín tới, bóc vỏ, tỉa đôi. Cà rốt gọt bỏ vỏ, cắt hình trái tram, luộc chín. Ướp cà rốt và khoai tây với 1m hạt nêm và ít tiêu, để cho thấm.
  • 2. Hành tây cắt múi cau. Ô liu cắt khoanh tròn. Ngò rí cắt nhỏ.
  • 3. nấu nóng 1 miếng bơ, phi thơm 1M tỏi băm, cho xúc xích, khoai tây, cà rốt, hành tây và ô liu vào xào chín, thêm 2M xốt Mayonnaise vào đảo đều, tắt lửa.
  • 4. Cho xúc xích xào khoai tây ra dĩa, rắc ngò rí lên trên, dùng nóng.

Thông tin thêm:

Nên ướp gia vị lúc khoai tây và cà rốt còn nóng, gia vị sẽ dễ thấm và ngon hơn. Xúc xích chẻ bông giúp tạo hình đẹp và thấm gia vị hơn.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

幸腹グラフィティ 京都ジン 火神 幾命 ワイルドスピード フィギュア 艾薇 健身 8人 貨初 송강 코 tận dụng đồ cũ ngũ vị Mang 手汗 鍵盤 bánh quy hạnh nhân プルダウン設定 ปาป า مسلسلات محمود عبد العزيز su hào xào thịt bò メロン ロール 井口小児科 松阪 buoi эстроген препараты для 방화문 손잡이만 구입 ルームロンダリング 死んだ王妃は二度目の人生を楽しみます サンデーコミックス 두개의 심장 하이브리드 エアコンプレッサー排気用 ぴったりフィット как понять процесс くるみボタン 30mm 상하이 banh muffin chocolate coffee 筒井真理子 ヌード 結婚式 親のあいさつ 自分 納得いかない クレム トヨトミ nấu canh dưa hồng với nấm замок майнкрафт ヨークベニマル吉倉チラシ Banh chuoi hap giải nhiệt trà xanh mía 土岡 Giòn 古都憂愁 姉いもうと 無極 喧嘩商売 Nấu アスティー cac mon nương 鋭い視線で睨む 鉄人兵団 tôm sốt com gia dinh ピクセルウォッチ サザレイラスト フィルムレッド 日新中学 开学剪发 高雄分公司 目覚まし バイブレーション lam banh trung гғһгӮҫгӮӨ 三国志14 シナリオクリア 簡単 タビックス 영웅전설4 메인시나리오 ブレイブボード 耐用年数 các món bún thịt ba chỉ rang mắm tép khô cá tẩm gừng vừng món ăn tốt cho tiêu hóa バンコクモトクロスジャージ パンツ 假面騎士 銀河王 порт майнкрафт схематика bi ngoi thom ngon ベントリックストレイルジャケット 色つきポリカーボネート板 ブルーミング 福島 调节高度 細菌汚染 試験紙 イップマン làm mắm ruốc chưng thịt 可動フィギュア 銃を持たせる nấu trứng cách nấu cơm lá sen 전기 처형 デタラメ 言い換え カオスシード 法事 お供え Thử