Có một chút cách tân từ ẩm thực của người châu Âu di cư, một phần cách thức nấu ăn của dân nô lệ châu Phi và một phần nguyên liệu của người da đỏ bản địa trong ẩm thực Brazil. Nên không phải nói quá khi nhận xét, ẩm thực Brazil phản ánh lịch sử đất nước. Xốt đậu là một món ăn truyền thống của Brazil nên bạn có thể khám phá thêm về đất nước này thông qua món xốt đậu.
Xốt đậu

Thành phần

  • 450 g đậu đen
  • 450 g thịt giò heo xông khói
  • 1 cái tai heo
  • 450 g xúc xích
  • 250 g thịt nguội
  • 250 g heo nướng hoặc sườn bò
  • 250 g thịt nạc heo
  • 250 g thịt nạc
  • 4 lát thịt heo xông khói
  • 1 củ hành tây lớn
  • 4 tép tỏi
  • 2 thìa súp dầu ô-liu hay dầu chiên
  • 1 thìa súp giấm
  • muối
  • tiêu đen

Hướng dẫn

  • 1. Đậu đen ngâm qua đêm, đãi sạch rồi nấu trong 4-5 tiếng với lửa nhỏ.
  • 2. Tất cả các loại thịt sơ chế sạch, xắt hạt lựu, cho vào nồi, chế ngập nước, nấu sôi, thay nước mới, làm như vậy 3 lần để tất cả đều mềm và loại bỏ bớt mỡ, muối, trút ra rổ.
  • 3. Làm nóng dầu, phi thơm hành tỏi, cho tất cả thịt vào đảo nhanh tay trong 2-3 phút.
  • 4. Nghiền 5-10 thìa súp đậu, cho vào một chảo sâu lòng khác, thêm giấm, 2 muỗng súp dầu ô-liu, 3 tép tỏi băm, 1 muỗng cà phê tiêu.
  • 5. trộn thật đều tất cả và nấu lửa vừa trong vòng 2-3 phút, sau đó trút tất cả sang chảo thịt, nấu thêm 15 phút và trút vào nồi đậu hầm, đun thêm 1 đến 2 tiếng nữa cho các nguyên liệu thấm gia vị là được.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

lam lau ca bong hong ジュニアアイドル レビュー 捕らえます kết á ăn uống món ăn thái 乙女 強肩 竹川美子 海峡おんな船 ДҒДј ДҒДј ДҒДј ДҒДј ロックフィッシュロッド エヴァンゲリオン初号機をつくる 케이트랜스 ここがねらわれる化学反応式 xoà i banh bo nuong thịt dê nấu lẩu cach nấu bún bo huế sung 피난구유도등 천정형 단면 横浜ロイヤル 黒豚餃子 โมโนโนะเกะอ น 漆园吏游梁中的髑髅有何寓意 彫金工具中古 骇爪原图 ガイドドッグココアミルクチョコレート 人である強み 九平次 顔合わせ しおり gỏi xoài thịt cua 石油ファンヒーター 小型 salad trái cây trộn rau củ 関連痛 牛すね肉 柔らかくする方法 シェフィールド 広島県福山市水呑町 dưa leo ガウス記号 どっち тепловое оборудование для チュチュアンナ 下着 戸松遥 công thức kem sữa trà xanh ざおう オズの魔法使い 作家 白草莓 cá kho dừa cá loc nướng riềng 夕日 たたずむ二人 стингер cách làm bánh cuộn ゴルフコンペ案内状 例文 lá giang 海賊王 線上 ドラえもん 筆箱 喀纳斯 sushi chả cá dầu giấm 陽朔県 ティーカップの蓋 眼睛 電腦螢幕 距離 당구큐대 上古情歌 とりいちず 池袋 タバコ làm sốt với dâu tây 固定液 rau cu thap cam dut lo ngon SUP アークテリクスビジネスバック trứng cút kho chao 天地玄黃 宇宙洪荒 意思 マークスアンドスペンサーズ 紅茶 ระยะห างเสาไฟฟ า 7インチ 中山千夏 虹の国から 07012041067 cach nâu che suong sao 夏目草石 叶丽仪 三栄書房 民芸品 활아마 서풍 麻里布 スペイン語検定 くりたにか ปฐพ list chả sinh tố giải khát 歐羅拉 基礎自治体 国と直接 ท ต ก น 維人 茶色 アクリル絵の具 để cánh gà gà nướng lá chanh č å å å ² Ghẹ rang muối hến chiên trứng quÃ Æ 頌栄女子学院高等学校 hủ tiếu sườn 龙店 bun bo ngon 居酒屋美濃家 หย บอ ซ ซ バイク 半クラ状態な走り súp bắp 祭り屋台 モール人形 thành phố マグチューンエボリューション販売店 mon nhau ngon กระเพราหม ส บไข HU tieu xao 常磐線 時刻表 上野 旧車ハン ロードスター センターディスプレイ 聖托里尼火山 얼왕 막직 レンタルサーバ代 勘定科目 CAch phần 働きながら大学院 看護