: Cho nếp vào xửng, hấp khoảng 30-40 phút cho chín. Cho nước cốt dừa, đường, muối vào một nồi nhỏ, nấu lửa nhỏ khoảng 10 phút cho tan đường. Trộn nước dừa đã nấu vào xôi cho thật đều, để thấm khoảng 30 phút đến 1 tiếng trước khi ăn. Ngay trước khi ăn mới gọt xoài, thái từng miếng nhỏ vừa miệng ăn. Trình bày: Lấy một đĩa trung bình, xếp xôi chung quanh đĩa, xếp xoài vào giữa, cho
Xôi Xoài


 



 
Vật liệu:
 
- 2 chén nếp, ngâm trong nước ấm khoảng 3 giờ đồng hồ và để ráo (hay 5 chén xôi nếp chín)
-1 lon (14 oz. hay 1 ¾ (ba phần tư) chén) nước cốt dừa
-1 chén đường cát trắng
-1 muỗng cà-phê muối
-4 trái xoài chín (hay 6 trái xoài Thanh Ca)
 

Thực hiện:


  1. Cho nếp vào xửng, hấp khoảng 30-40 phút cho chín.
  2. Cho nước cốt dừa, đường, muối vào một nồi nhỏ, nấu lửa nhỏ khoảng 10 phút cho tan đường.
  3. Trộn nước dừa đã nấu vào xôi cho thật đều, để thấm khoảng 30 phút đến 1 tiếng trước khi ăn.
  4. Ngay trước khi ăn mới gọt xoài, thái từng miếng nhỏ vừa miệng ăn.



Trình bày:

Lấy một đĩa trung bình, xếp xôi chung quanh đĩa, xếp xoài vào giữa, cho một cọng rau thơm có màu xanh trên mặt xôi cho đẹp.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

mien nam

ビン ラディン 映画 大根 キーホルダー Món Ngon thịt chuột 万向球滚珠轴承 Sup cua 反映韩国犯罪片的最新电影 как добавлять информацию Cách bảo quản và chọn lựa sữa chua 防犯カメラ 屋外 連続録画 Sup nam kẹo khoai môn オッペンハイマー 映画 Cá Tháng Tư Cơm gà xối mỡ еј еӨӘе ңдәәиҠӮеӯқеӣҫ ヤードム amazon 足 ふみツボ押し goi dua leo tom thit เนตบ านทร cach lam banh gao cach lam nep cam sua chua đậu phọng chiên salad nấm 目の下 キラキラ ストーン 佐賀県多久自動車学校 限定解除 つや姫 真空パック 5年保存 Món Nhật 究极进化帝王曼修海特的背部展开翅膀 bánh khoái Trà sữa chân châu t裇 夜間頻尿 漢方 ตรวจสอบอย างไร 川口技研 レバーハンドル カタログ ベネッセ 共通テスト対策実力養成 cách làm trứng muối gỏi miến ロールケーキ lẩu cá khoai thit nuong than mon cơm tam メンズ 泡タイプ洗顔 cơm gà gà ta Võ Mạnh Lân 緑の漢方セラピー カーテン 固定バンド thạch bưởi ガリバー旅行記 巨人の国 女性 cach lam banh crep ba mau Trung Quốc ここがねらわれる化学反応式 暖かいタイツ ユニクロアマゾン Mam tom Игорь Голодюк ビバコ マラカス 炭化よしず コーナン リチャード ノーマン bánh bông lan lá nếp 白鹿老公 Sup nui スペーシアカスタム 鮐魚 鯖 魚 スタンフォード大学 英語学科 Món Pháp sá ng 愛知県豊川市御津町広石日暮146 帝都 加藤 迪士泥探險郵輪 TÃo 温泉 ポーチ Mùa Hè อควาแมนยาวก ブラウン ハンドブレンダー ปลาวาฬเพชฌฆาต テーブル 高さ 調整 高須産業 床下換気扇 ミニリュック ゼブラ柄 cà phê voi 워킹 팜 マリカ ドミンチク kem trái cây 媽媽 長命百歲 æ è Ž lá sách kho mon mien tay khô cá 脚部 ステンレスアジャスター 姉妹 水溶性油処理剤 イチネンケミカルズ 外国語便利辞典 弹吹 扶桑管工業 京都市 ماوس بلوتوث مايكروسوفت こころ保育園 癸水女個性 คนเมาข GÃƒÆ cari ẩm 衝撃 vụn bánh mì 舌磨き 寝屋川 ユニゾン グループホーム เคาน เตอร top ウォーターライン 松型 欅 ฝ กงานหาดใหญ mắt หลวงป กอง 大東文化 大学 偏差値 ç ć ยางในรถจ กรยานใหม thạch rau câu dừa Tự làm thạch rau câu 營養師報考資格學分班 Tào 插頭 地線顏色 電話場合 07026558157 中嶋製作所 タイガーマスク ミサワホーム甲信 駒ヶ根営業所 ジャンバラ 問題児を辞めさせる 安全業務違反 被学校的导师针对了 监视自己 是偶然嗎 salad cà chua tôm