Đây là một món ăn vừa rẻ tiền, vừa nhiều bổ dưỡng, rất thích hợp cho bửa ăn sáng, nhưng nếp hương thì hấp chín nhanh hơn là nếp than đen hay nếp than đỏ, cho nên khi hấp chúng ta lâu lâu phải nếm thử, xem nếp đã chín chưa? Vật Liệu - 1 kilogram nếp than - 200 gram đậu xanh cà - 100 gram dừa bào sợi - 200 gram dừa nạo - 200 gram đường cát trắng - Hành lá - bột gạo - muối Cách Thức chuẩn bị sẵn: - Nếp: Vo sạch
Xôi nếp than


Tổng hợp & BT:

Về Menu

mien nam

赵春芳 沪剧 艺人生平 เว บเช ครายได ช อง メルディア 大波スレート ホームセンター bánh trái táo 菜品 แปล Chà lam rau lang tron thit vit cach lam mousse trai cay hầm chân gà ทำไมเขตไม เหม อนก ハイコーキ 集塵機 吸わない スーパーキャリー 荷台シート ギヴン 映画 海へ lam banh cake chuoi hanh nhan ปฏ ท นไทย ti m bó ngòi ブルガリ プールオム 女性 หม ผ ดข 波記食堂訂位 cach lam trung duc thit bo bam ロータリーカッター nuong bo cach lam bo kho sandwich ca hoi 英国村虫 澳門博物館歷史介紹 banh mochi dau 三十六計 兒童 轴对称图形 banh tet CHE 文创优秀作品 バイク用ドラレコ canh thịt bò dưa leo אנחנו על המפית ถ งด บเพล งม อถ อ 수원역 쌀국수 オンダッシュ カーナビ 横浜 風俗 ป มคล ทช บนไมต món tôm 高橋朋子 床谷文雄 棚村政行 Xôi giò làm tép mon trang mieng Chút Cá chép xúc xích heo 切割神明社 บ งเอ ญพบร ก cach nau dau hu 全球新冠疫情 ส ตรต ดลบส แดง Mùi ngò ナオミワッツ Cắm hoa xen quả đơn giản đẹp mắt lam nem 喪服 メンズ ユニクロ กระต ายแคระ ส งค miến nấu thịt băm trã æng カード 石川澪 ถ งอล ม เน ยม ค อ ngân hà Chân gà เดทตอลม ผลต อหญ món xôi ゴルフクラブ チッパーの打ち方 進路 英語 hành lá Thái Hà cach lam banh mi xuc xich kéo dài 盖 読み方 만화책 הלפבוק カーポートパネル 張替え方 Cháo trứng ヴィトン フェルモワール ระยะเย องศ นย แม เหล กต ดม อถ 地毛 ハイライト 色落ち Món xôi Vị trí phong thủy phòng bếp phải tránh salad bắp hột 毛穴 ピーリング スキンケア เปล ยนผ าเบรก thịt ba chỉ kho củ cải và đậu phụ ผ ตจ ท ราบ เต ย tự chế khuyên tai ライクチキン ว ธ ท ากระบอกไม ไผ trứng chiên hình hoa 赤影 原作 xôi nước น อตดอกจ นห วร ด ti n Quà c ค านวณภาษ Chè sen long nhãn cach nau canh dui ga ngon 长沙的社保怎么查 mon canh mua he 安柏拉 bánh xèo Sài Gòn 射撃 的 ถ าไม ม ภาพหน ากล 東北話教學 學齡前期疼痛評估量表 調整給付金 別府市 肉槌 用處 カラビナ イヤホン Chè ハルカミライ 物販 สนามบาสคร บร เวณท ดดอกไม シビル ウォー ヒノ キーレスカバー グーグルマップ 地図の種類 神戸 もっこす ラーメン キャラ文庫 е ЁйҳІгӮҶгҒҚгҒ Cai chua 失落城堡2 修改 ซ อบ ตรฟ ตบอลท may ao 拉斯維加斯第二季 คอนด กเตอร ค อ 浴室 シール シャンプー入れ