Món ăn này dành cho những bạn hợp với hương vị salad kiểu Tây, và cả những ai muốn… giảm béo bằng cách ăn thêm rau hoa quả hay món ăn có ít calo. Món salad dạng que xiên này kết hợp hoa quả và rau trộn dầu dấm – ở đây là dầu ô liu và dấm balsamic. Balsamic là loại dấm có màu nâu đen, rất thơm, vị chua không gắt. Vì dưa hấu có vị ngọt, cà chua bi lại có vị chua, nên món salad này có vị chua và ngọt, nếu ai không quen ăn và không dễ ăn thì sẽ không thấy món này ngon miệng. Nhưng thực sự món này mát, dễ ăn, làm món khai vị rất tốt vì màu sắc đẹp, lại có vị chua kích thích cảm giác thèm ăn.
Xiên dưa hấu cà chua

Thành phần

  • 1/8 quả dưa hấu đỏ
  • 10 quả cà chua bi
  • 2 thìa súp giấm
  • 1 thìa súp dầu ô liu
  • 1/8 thìa cà phê húng quế khô
  • Muối
  • Rau mầm
  • Tăm nhọn

Hướng dẫn

  • 1. Dưa hấu thái khối vuông (khoảng 20 khối), bỏ hạt.
  • 2. Cà chua bi rửa thật sạch, cắt ngang.
  • 3. Đặt nửa quả cà chua lên trên miếng dưa hấu, dùng tăm nhọn để gắn lại. Rắc chút muối lên trên các xiên đã hoàn thành.
  • 4. Hòa giấm với dầu ô liu.
  • 5. Rưới hỗn hợp dầu dấm lên các xiên dưa-cà chua.
  • 6. Rắc húng quế khô đều lên các xiên. Xếp rau mầm lên trên mỗi xiên để hoàn thành món ăn.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ポーチ シルク 透明 toc 12インチ タイヤ 乗り心地 自転車 後ろカゴ ऑक स जन य क त रक त ว ธ ไป ม ธน but ノーラヴ ćź ćš äžșć ć șć อล ม เน ยม ก โลละ คล งส นค า แฟลช ท พ กส งคโปร ข นต พ ผล ตคร ม グリットマン tra Р С УҳР Т Р С УЈР С स न ल दत त บ ญถาวร ป พ น è³ ç 玲 ท ต กน าซ ป เด ก 4 เด อน อย ๆห ฟ งก ด บไปข เส อผ าในโลต ส 單刀赴會 คนใส ส ท tre ข าวก ำ Ð Ð ÑŒÐ Ð¾Ð¼Ñ น าม น л л лӘ көҙ การออกแบบถนน 7インチ 中山千夏 虹の国から บ ร บ ร απαγορευση ατμισματοσ ว ธ สไลด หนอน ung ФОП на загальній системі เล นกล ามเพ อปล น ทด 9 ค อ อะไร bánh bông lan vị mật ong งาน พาร ทไทม ห นคล ก อ บย อง ฮ อน ส บ ไลเซช น เกม 农杆菌瞬时转化完避光处理 vit เกาะ ไผ พ ทยา ไป ว ธ ปร บรายให ได hoa テヅカプ 南山城 voi 央視評論員 王鴻薇 ว ธ ซ อมซ ปกระเป าหล Mien ga พ มพ ป ายไวน ล 床すわり パソコンデスク nấm kim châm ว ธ ใช ประก นส งคม フィルムカット xao ป น 1 ถ ง เทได ก ジョンラベージュ ค าช แจงภาษาอ งกฤษ น ำม นเบรค ไข ม ก ชน ญญา xay ラプンツェル 프롤리아프리필드시린지 급여기준 ร าน ต ดฟ ล ม หน งส อขอเข าค 蒼い果実と白い肌 ウェディング ราคา ส เคร อง ป 阪神淡路大震災 高速道路 บ วส าเร จร ป xep 瓶の蓋 オープナー ท าให ต วหน งส ออย 合宿免許 静岡 Q B メンズ アンダータイツ لقب تیم یوونتوس چیست ทำส ตรค ณให ล ก 誰塚 xiu ก ต าร คอส ง โคน นเดอะม ฟว 5 đậu hũ kho nấm ใส หน ากากเข าส งคม กล วยหอมส กก นไม ท น ช ญญ ชมภ สม ครแม มณ バーナム効果 絶縁電線 定格電流 xoa พงษ พ ษณ มาอ น 遊戯王 ケーナイン ค าอ ปกรณ การเร ยนม น งข าวจ าว xoi โคน น ท กตอน ย ท ปด า ค ณแก ป ญหาแล วใช น ำเเข งใส xot 潑水劑 眼鏡 ชเวซานอ น ร ป 1 น ว ว ธ ป ดทศน ยม 2 ส งกะส พ บรางน ำฝน ผงเคล xuc การย ายข อม ลม อถ อ ส ญล กษณ บาท 笹峰から中山駅 สำน กการเจ าหน าท โทร 66 ประเทศ 腰にいい椅子 座椅子 ن½ڈو ç ژ è ˆç 苏州四大园林 蘭の会 百合子 長尾火狐 英文 тест пугачевское восстание