Món Âu dễ làm, dễ ăn đặc biệt bổ dưỡng mà không bị ngán. Món này bạn có thế sử dụng cho món ăn khai vị cũng khá hấp dẫn đó
Xà lách cá hồi

Thành phần

  • 200 g rau xà lách
  • 50 g cá hồi xông khói
  • 1/2 trái táo bào lát mỏng
  • 2 muỗng canh dầu ô liu
  • 1 lát chanh vắt nước

Hướng dẫn

  • 1. Cho rau xà lách vào dĩa, cho táo, cá hồi lên trên.
  • 2. Dầu olive cho chút chanh vào quậy đều chế lên trên dĩa xà lách.
  • 3. Trang trí thêm lát chanh, hành khô tùy thích.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

入台证15天怎么算 di trà hoa cháo ngon chưng tương 护林员为什么要配枪 lẩu thập cẩm xoi cuon ga gỏi 기아 자동차 mề gà trộn 紅毛丹產季 amazon公式サイト 尾西食品 アルファ米 nộm bạch tuyết hạt é 生うなぎ 販売 клок шерсти майнкрафт บรรยายไม หมด アマゾン 一級建築施工管理 申告分離 税率 Ngan chặt 邻居是公会成员65 本醸造かおり 차의과학대 수시 bánh phồng サバス 明日花薬局 二俣川 KhÃƒÆ 산업안전산업기사 기출문제 다운로드 モーガンフリーマン 映画 ดอกก หลาบยามเย น oreo trộn kẹo ต ดประต форлакс інструкція とうもろこし専用肥料 salad ca chua hanh tay bo ngon サンシェードヴォクシー nộm tôm rau mầm 촛불비상행동 若妻 潮 デカチン củ hủ dừa xào tôm ระยะเวลาถอดแบบคอนกร 岐阜市 スイミングスクール 鉄 フライパン 日本製 nấu lagu pannacotta trà xanh nem chiên giòn rụm แกน ด เอเตอร vit nau rau cu バーミンガム大学 地図 クリスタ 左手デバイス 左手はヘ音記号 gà chiên giòn 足の裏テープが効く Ça nem thịt cá hồi แมกเนต 共栄火災地 震保険 保障額 とくしま整骨院藍住院 御模道カーミラ 愛する人は他にいると言った夫が Lợi trứng vịt lộn 竹川美子 海峡おんな船 太田町 ごみ収集カレンダー đùi gà nướng デキストラン quả cam ว ธ วางม อบนแป นพ มพ bánh quất ประก นส ขภาพเจ 無料動画 ロリ相姦 ネットキャッシュ 穿越为反派贵族的小说 ทำต วอ กษรหนา Nguyễn Chí Thanh 杉崎計器 石垣島 おみやげ 高橋美希 シンガポール nghêu xào cải chua 京都から道後温泉 飛行機 Плита газовая Вулкан 一人用 ソファベッド モリソン デビッドソン atiso 峄恈 ท ก นจอคอม 富士フィルム複合機 mì xào nấm cach pha soda nui gạo nấu tôm 김건모 이별연습 高比拜仁遺照 抽屉滑轨安装视频 Salad ةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةةة замок в майнкрафте ต นเร อ ต นป น phở không hàng the 吉田悠希 奥田 rau câu táo tươi 復興税額 cach lam keo me đen banh xeo bong dien dien ngon Banh đau xanh م مƒ م ¾مƒ³ แมว سریال ترکی شرکت قسمت اول 升學 gà kho dứa ป นประจำกองท พ đậu hũ xào nấm ớt chuông rau củ xào thịt cách hấp xôi สแกนหน า ว ยร น nhã æ ผ จ ดการพ ฒนาส นเช อ ท ด นประเภทพาณ บ านเข ก ผอ 孝燮