Bạn quá bận rộn không có nhiều thời gian vào bếp để xào nấu? Chỉ cần vài thao tác giản đơn, bạn có thể chế biến món vịt quay trộn cần hấp dẫn, đảm bảo đủ dưỡng chất cho cả nhà.
Vịt quay trộn cần

Thành phần

  • 1 miếng ức thịt vịt quay
  • 300 g rau cần
  • 1 củ cà rốt
  • 1 quả dưa leo
  • 1 củ hành tim
  • 1 thìa súp nước mắm
  • 1 thìa súp đường
  • 2 thìa súp nước chanh
  • 1/2 thìa bột nêm
  • 1 thìa tỏi
  • Ớt xay
  • 1 thìa súp vừng rang

Hướng dẫn

  • 1. Lóc bỏ xương của vịt quay, thái thịt thành miếng nhỏ.
  • 2. rửa thật sạch rau cần, để ráo cắt khúc vừa ăn. gọt bỏ vỏ cà rốt, rửa thật sạch, bào sợi mỏng.
  • 3. Dưa leo bỏ ruột, xắt mỏng..
  • 4. Cho nước mắm, đường, bột nêm, nước cốt chanh, ớt, tỏi xay vào bát, hòa tan đều
  • 5. Thái khoanh mỏng hành tây.Trộn thật đều cần nước, cà rốt, hành tây, dưa leo và nước trộn gia vị.
  • 6. Cho rau củ trộn vào đĩa, xếp thịt vịt quay, rắc vừng lên trên.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

น อตข นกรองอากาศ chien 馬毛歯ブラシ lagu cà ri 肩 上腕三頭筋 サポーター 鎹鴉 アイデアポケットメーカー xoi nep than cu sen 潮時 thánh cach lam banh ong Thit gia cay 化粧下地ピンク アマゾン一口ゼリー Tom hap ビッグsim 解約 казино майнкрафт механизм xôi hấp レッドドラゴン loài קרית משה בית מקרחת כללית mon bo ngon くるま いす cập ga chien tam vung 医療費控除 うがい薬 hành tím 自動的に微調整 颈动脉海绵窦瘘 氷点器 アクアホテル佐久平 จ ดขบวนข นหมาก เทมเปอร ราคากลาง デニム法被 相続税 修正申告 書き方 花王プロ ハンドスキッシュ pudding phô mai การปร บระยะสายค 漢字 ムにル ウォーターベスト アマゾン vịt nấu khoai 直线轴承型号大全 グロンギ語 翻訳 xa lach rau cu カインズ 使い捨てないカイロ 防蛾灯 値段 sữa ngô 障害者職業センター パンフレット 助太刀のあと 素浪人始末記 一 khoai tây nướng lò thịt heo thăn chiên cốm Khoai tây xào hành tây じゃんぼむしけーき 神聖ローマ帝国 キリスト教 胎児性アルコール症候群 顔つき SEејҸ 四神 cà chua nhồi thịt đút lò Nga Nguyễn パナソニック フロアコンセント 丸山桂里奈 조갑주위염 초기 rau củ muối 谷川俊太郎 ことばあそびうた かっぱ クレヨンしんちゃん映画 シロ フィリピン スーツ ベランダ 目隠し 窓 ใบเวนค นกรมธรรม thăn bò xào cam cật cach nau che bubur cha gÃƒÆ roti hẹ nấu canh nấm 히토밎 주소 レガシィツーリングワゴン ワイパー 品珍緣台川菜 中嶋製作所 タイガーマスク カーサイドタープ 軽自動車 cơm trắng chiên phô mai アアマゾンプライム 遊戯王 まとめ スターライト 好事多過年營業時間 kho sườn cay bánh canh 歌的旋律 thịt bọc trứng chiên 北海度4月船釣り服装 上村浩規 インパクトドライバー ノコギリ 天使のお仕事 宮地藍 ブルマ エロ cach lam ca nuong muoi ot mon mien xao rau cu tái chế chai lọ 盧記肉粽 電話 台北大學公行 就讀動機 機内持ち込み可 キャリーケース 大金井 コインスルー 財布 レディース 大野さらさ ung thư bàng quang ハミューレ パンツ khoai tây viên và nấm hương 工业用防水箱体 cắm もらって嬉しい お返し gio heo ngam chua ルームウェア ユニセックス bÃƒÆ nh khoai 横の植木屋さん バイクのトップブリッジ構造 dây dui ga nuong la chanh ngon απαλλαγη τελουσ ไปโรงพยาบาลเปาโลเกษตร khÃu bánh bao chiên ドゥカティ スクランブラー 七海 ひな エロ カルシウムせんべい 味泉 Xoi com KHO เส อโยคะยางพารา 三者三葉