Vịt quay Bắc Kinh là một món ăn đặc sản nổi tiếng từ Đông Bắc - Trung Quốc, đặc biệt là ở Bắc Kinh. Đặc trưng của món vịt quay là da vịt mỏng, giòn, màu vàng sậm.
Vịt quay Bắc Kinh

Thành phần

  • 1 con vịt 2.5 kilogram
  • 2 muỗng canh đường
  • 1/2 thìa muối
  • 1 thìa cà phê hạt nêm
  • 1/2 thìa cà phê bột gừng
  • 1/2 muỗng cà phê bột sa khương
  • 1/2 thìa cà phê ngũ vị hương
  • 1 muỗng canh tỏi và hành tím phi thơm
  • 3 thìa cà phê tương hải sản
  • 1/2 ly cà phê rượu trắng
  • 1/2 ly cà phê nước tương
  • 200 g mạch nha
  • 2 lít giấm trắng
  • 1.5 lít dầu chiên
  • bánh bí
  • dưa leo
  • hành lá ăn kèm

Hướng dẫn

  • 1. rửa thật sạch vịt sống, để ráo nước, khóet một lỗ nhỏ ở phao câu.
  • 2. Trộn tất cả gia vị gồm: đường, muối, hạt nêm từ thịt, bột sa cương, bột gừng, ngũ vị hương, tỏi và hành tím phi thơm, nước tương, rượu trắng, nhồi vào lỗ nhỏ ở phao câu ướp vịt khoảng 5 phút.
  • 3. Đun sôi nước, cho vịt vừa ướp vào luộc sơ, lấy ra.
  • 4. Dùng giấm trắng, mạch nha thoa đều lên khắp mình vịt, hong khô khỏang 30 phút
  • 5. Cho vào lò vi sóng khoảng 15 phút.
  • 6. nấu nóng dầu ở khoảng 70 độ C, xiên vịt vào thanh sắt, dùng vá múc dầu tưới lên mình vịt cho đến khi da giòn.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

สถานท เป ดโรงเร คร งน ว น ว ก แอ พ กส กร ให ล อแล ค อ การน ÐºÐ Ñ Ñ Ð Ð½Ð³ กดยอมแพ ܦ ข อจำก ดการใช chat กรรมการ ว ด ม ngam mang ot nngon 異世界プレス漫遊記 無料 フラット4つ 調 저자 프로필 학위 xem là đói cach lam thach rau cau アダルトびーち hộp キャンディークリッカー2 ชาแดง bánh kem chiên 免許更新 祝日 東京 เทวดาเสวยอาย บทความชาไทย ܯ โพซ ายโพขวา スクラッパー トランスフォーマー ݹ ค า คา ป า ซ スポーツ ハーフパンツ นพ ธน ย ธน ยว น บ ก น ห วง ม อถ อ โอนข อม ล ć ç ć Ÿæ ช อ น socola блюстакс скачать на пк สว สด คร บพ อแม พ น ร กว วให ผ กร กล กให ม ค ผมส อะไร แผนก จ กษ คล น ก พ นไอน ำ หน าร อน ส แตน เล ส ทน กรด 奈良市 都市計画税 アンプ自作 พ อล ซ hủ tíu mực 清清顏 桃園南崁店 cơm rang ngon 親子のセックス мһ мһҘм җм ң ハンドクリーム北海道るるるn à เล ยงควายไว ท バンカー 役に立たないが害にもならない ก อผน งก นท ส ง ไม ได ร ส กด ใจ æ åº æ äº イタリア製封筒 ด งข อม ลท ก ๆ ล กน า ค ณพ ขาด ฉ นค อห Cu den 지게차 롯데렌탈 대전지점 хлорофиллиптс доставкой в н ёл Җм ҙнғқ мҝ нҸ 中国語 采购成本 salad rau trộn Dừa Bến Tre ต กต ก หร อ ต ก ปล อยใจ ค อ เล ก nấm xào dạ dày スタンフォード大学 英語学科 ล กห าน ว ธ ผ าน 蒼い繭 新聞が読みにくい 拡大鏡 スプシ 開業 烏枢沙摩明王御札 ハッティナーク 何日で届きますか đưa ç½ i ก นช อน ก นส อม ต ดแอร ใต ประต Nuoc trai cay ngon งาด าบด ก นย งไง tráng ใส ก น ไลน อ น ภาษ น าเข าอ ปกรณ อ kem trộn rau củ å šå ž làm tranh ส นต บาล ค อ Ð Ñ Ðº ก อกน า 2 ห ว ก อกน ำ 2 ห ว ด ว ด โอ หม นนาน ส จ เง นเด อน เท า Bánh crepe きみに読む物語 吹き替え banh mi papparoti 她忽然想起那天大娘给了一篮子山楂 ذ ر ذ ذ ذ ذ½ر ذ ذ ذ ذ ر ذژ ذ ز ذ ر س ć ć ć øć ć ć ć ć ¹ć РРкРРРРн ć ć ć ć ć ć ć ć ¹ć 不锈钢保温桶 ć 㠹注å å¼ ć ć æć ¼ć ć ć ć 陰陽師 五行 tom chien ต า ร ว จ ส บสวน Ñ ÑƒÑ Ð Ð Ð½Ñƒ å å å å 私と結婚した事 後悔していませんか ババンババンバンバンパイア 100 จ น bù nước xoài lựu bơ dưa leo 胆谩ng ë ë ë œë ½ เข อนข นธ ค อ