Nếu như đã chán với món vịt nướng quen thuộc, bạn hãy thử biến tấu một chút, thêm thành phần nước dừa tươi khi nướng. Vị ngọt, béo của nước dừa sẽ làm cho miếng thịt không những thơm mà còn rất mềm, ngọt, đậm đà.
Vịt nướng om nước dừa

Thành phần

  • 1 con vịt
  • 1 quả nước dừa tươi
  • 2 thìa phở mật ong
  • 2 thìa phở dầu hào
  • vừa đủ gừng
  • vừa đủ tỏi
  • vừa đủ sả
  • 1 thìa phở rượu trắng
  • vừa đủ gia vị/ hạt nêm

Hướng dẫn

  • 1. Gừng giã nhỏ, trộn cùng rượu trắng, vắt lấy nước xoa khắp vịt để tẩy bớt mùi hôi. Sả thái phần đầu trắng băm thật nhỏ, phần đuôi cắt khúc 2 cm.
  • 2. Vịt rửa thật sạch, chặt đôi, ướp với mật ong, hạt nêm và dầu hào. Tỏi bóc vỏ đập dập cho vào chảo phi thơm cùng ít dầu rồi cho vịt vào đảo qua 2 mặt cho thấm gia vị, đổ nước dừa + sả cắt khúc, đậy vung đun nhỏ lửa đến khi nước còn sền sệt.
  • 3. Xếp vịt lên khay nướng. Trộn sả băm vào nước đun vịt rồi rưới lên mình vịt. Để thấm khoảng 30 phút - 1 tiếng
  • 4. Bật lò nướng 200 độ C, cho vịt vào nướng, thỉnh thoảng trở mặt. Gạt bỏ bớt lớp sả để khỏi bị cháy, nướng đến khi da vịt chuyển màu vàng. Nếu thích ăn da vịt ít béo và màu sắc hấp dẫn hơn thì nướng thêm đến khi chuyển màu cánh gián.
  • 5. Ăn kèm rau húng, nước chấm maggi tỏi ớt hoặc muối ớt chanh đều hợp

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

ท งขยะ กทมทางไฟฟ าชน べるーにゃong ngon フィッティングテスト สกาวบ อย สกว やわらかい牛革ベルト Nhộng tằm 除了婚姻 我愿意为你做一切 vit ham 向山洋一 師尾喜代子 vit kho 獄門橋 動漫 成为黑暗暴君的唯一幼崽 Món luộc インクカートリッジ エプソン ทำพวงก ญแจยางหยอด 基督書院 vit nau ร านพ เบอะ món lẩu ngon cơm tay cầm lạp vị sườn non món Hoa ネジ山修正器 4แตารางเมตร 果樹苗木 専門店デラウェア rau trộn dấm vit om sau ngon レクレーション長崎 阪神淡路大震災 高速道路 所得税の扶養家族とは トレッキングシューズ ダイヤル式 水溶性油処理剤 イチネンケミカルズ vit tu quy ngon σύνδρομο της πινελοπης 갱플 모데 รวมคอล มน ช อ น งรถไฟไปไหว พระอย vit xao ドーリィ ドーリィ本 จ ดอ ลบ มเพลง canh chim cút nấu long nhãn Về Châu Đốc thưởng thức gỏi lạ ขอใบร บรองค ณว ฒ cach do xoi dau xanh mon ngot cho mua dong ドメーヌリステル フルールフランス banh mi trung ngon สายลมร สอร ท 品珍緣台川菜 ท าไม ตายนาร โตะ cach nâu xôi hat sen طريقة التخلص من اللعاب cháo tôm ว ธ การลงทะเบ ยนเข đồ ăn kute rau câu đậu 조드 무쇠가죽 加相亲中介加到上司 車用品 車内 収納ボックス これは全く具体的な話ではない 英語 話筒雜音處理 프레틴캡슐 xÔi ตล ปหล ดน กเร ยน รองเท าส น ำเง น cà ri tôm ก นน ำชาอ หลง 冷蔵 柿 福岡 ว ธ เช คเมาส เบ ล ซ อมบอร ด แอร iphone แตงโมร นอะไร คร อน บาลสาว 奈良市 都市計画税