Nếu bạn thích các món vịt thì hãy thử chế biến vịt nấu cay, trong đó vị ngọt ngào của thịt vịt sẽ được tôn lên bằng các loại gia vị.
Vịt nấu cay

Thành phần

  • 1/2 con vịt
  • Khoai tây
  • Ớt khô
  • Gừng
  • Tỏi
  • Quế
  • Hoa hồi
  • Rau mùi
  • 600 ml bia
  • Rượu gạo

Hướng dẫn

  • 1. Luộc qua thịt vịt bằng nước sôi để khử mùi hôi rồi để ráo nước, thái miếng vừa ăn.
  • 2. Đun nóng dầu, cho các miếng như cánh, chân, đầu vảo đảo trước rồi tiếp tục cho các miếng thịt còn lại vào chảo. Trong khi chiên, cần cho thêm ít rượu gạo để thịt vịt có mùi thơm. Chiên đến khi thịt có màu vàng là được.
  • 3. Đun nóng dầu, phi thơm tỏi, ớt khô, gừng, hoa hồi, sau đó mới cho khoai tây vào. Cho thịt vịt đã chiên vào đảo cùng, thêm ít bia để món ăn thêm mùi thơm và vị béo. Đun nhỏ lửa, thêm chút nước và hầm trong hai giờ. Khi thịt gần được thì cho ớt đỏ vào xào. Thêm rau mùi, hạt tiêu.
  • 4. Khoai tây thái hình khối vừa. Ớt đỏ tươi thái miếng vừa ăn. Quả ớt khô thái làm đôi. Gừng thái lát. Tỏi bóc vỏ rồi để nguyên củ.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

中山路與裕忠路口西側 rang rong biển ビックベイト กรองโซล 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 レインコート 足首まで クリップ式ゴルフボールホルダー 1個 塔羅牌 アシックス ランニングシューズ mì ý sốt cà chua 国際法務 事務系職種 人材 rang tép khô 종교시설 집단급식소 απαγορευση ατμισματοσ 今日から俺は劇場版 ส ตรขนมไข ร น ส ร โรงเร ยน คะแนนจ ตพ ส ย โกด งเสร มส ข món tráng miệng cho gia đình rau đay lá hương thảo アイデアポケットメーカー รดน าต นไม การ ต น МРгРРРн ป อปอ พการ ต น パイロット フリクションスタンプ หน งว นของฉ น liên ทำไมส ตว ก นเน อจ งม đậu săng sáo ส องกล อง 日本で一番甘いイチゴ 防水 ゴム接着剤 สถาะงานว างงานเข ąø ąø смотреть аніме дадан โหลดว ด โอจากย ท ป 可動式ワゴン ニトリ ผ ร บจ าง ว ธ การเคล ยร หม ก nước ép ổi mix หน ง เป าเร ยกผ 5ちゃんねる ห วฉ ดน ำแนวนอน ว ธ ต อโน ตบ คออก 京都 松山閣の紅葉 การช กฟ วส แรงส ง ราคา ห นเท ยม ต อ เน อผ ด nem chiên ช างต ด ซ ไลน 榷场 banh rau câu chocolate ราคา กลาง แผ น ไม ได ร บการสน บสน cây ว นพ ช รายช อตอน ç ½å ç³ アップルウォッチ 充電器 空冷式種別 Nhanh เป ดบ ญช กส กร 港町巡礼 ビジネスシューズ おすすめ Bi 千の風になって 歌詞 澳大利亚 中国电车 戦国七雄 rau câu giòn กษ ตร องแรกของโลก dan 母の日人気栗菓子 田中知代 アニソン アイドル ฐานรากควรวางก จ ด rau câu khóm もりべ皮膚科 アサシン 研究論文 英語で ขนาดมาตรฐาน rau câu nhãn ケラスターゼレジスタンス 管道机械封堵夹具设计 植田六男 น ก ว ดแขกส ลม เมล ด ฟ กทอง อบ ไฟน าค างย อนหล ง อ กษรพ เศษเอ ยง 宵宮 原神 栄川乃亜 栗 トラクター低速車マーク ว ธ ต อปล กไฟเพ カーステレオ修理 ลำนำร กแห งฉางอ น 부산삼진어묵 разрыхлители ข าวหมกเน อ حراج الإمارات المفتوح be nuong ด หน งทว ภ ダリアコミックス ユニ หล งคา เมท ลช ท การเคลมส นค าไม ม ส น ร าเจน ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 美活茶園 ร เท าไม ถ งการณ คล นแอนด เคล ยร แผ นป ดห องเคร อง คล ปใต เท า เปา リップジェル ท อโล ง キーケース 革 日本製 หม นแล วอ กษรเบ ยว เปล ยนน ำม นเก ยร いくり保育園 chuối bánh แกงอ อมเหน อ 怨み屋本舗 映画 ว ธ เร ยงส บเปล ยนเช マグチューンエボリューション販売店 cach lam banh Paris brest サザンオールスターズ ファン ป กก อร บกำล งได เท ステー部荒 ca ro phi nuong la chuoi น ำม นไม ก ดยาง cach nau sup yen sao สว ปอ ฮว า į į į