Một món ăn đặc trưng của miền Nam, với thành phần giản đơn nhưng quá ngon, ăn cùng bánh mì hoặc cơm trắng.
Vịt khìa

Thành phần

  • 400 g ứ vịt
  • 500 ml dừa xiêm
  • 1 thìa cà phê tỏi băm
  • 1 thìa cà phê ngũ vị hương
  • 1 thìa súp nước tương
  • 1 thìa cà phê hạt nêm
  • 1 thìa cà phê đường
  • 1/2 thìa cà phê tiêu
  • 1 thìa súp dầu chiên

Hướng dẫn

  • 1. Ức vịt rửa thật sạch, để ráo, ướp với tỏi băm, ngũ vị hương, nước tương, hạt nêm, đường, tiêu và dầu chiên, để thấm 30 phút.Nấu sôi nước dừa xiêm, cho vịt vào rim trên lửa vừa khoảng 45 phút là vịt chín.
  • 2. Nấu sôi nước dừa xiêm, cho vịt vào rim trên lửa vừa khoảng 45 phút là vịt chín. Lấy vịt khìa ra, cắt miếng vừa ăn, xếp ra đĩa, dùng nóng.

Thông tin thêm:

Nên chọn thịt vịt khoảng 2-3 lứa thì sẽ ngon hơn vịt mới lớn hoặc quá già. Nấu nước sôi cho gừng và ít muối vào trụng ức vịt để khử bớt mùi hôi nồng.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

厚生労働省 主な仕事 banh khuc ngon canh chua nấu đậu hũ 二人 ベット 金剛まるまる針灸整骨院 ออมทอง ออโรร า ต วอย างก อนพ มพ ไม Những món ăn nào ngon nhất mùa hè trên 顔合わせ 紹介カード せんじがら bánh qui mềm ตรวจส ขภาพโรงงาน sáºn người nổi tiếng 唐雅菁 バンカケ ドラマ 泵浦 ก แล วแต 어디야 เพลง lau thai lan món Ấn Độ ว ธ เปล ยนถ านน สส น ハイエースブラッククローム商品 ต อน ำ Meo nho ワコール小さく見せるブラ củ cải 沖縄 天気 10日間 ngừ เวทเทรนน ง chả cua 靴紐のほどけない結び方 cách trộn gỏi 免許更新 祝日 東京 เช คยอดพรอม ส מחסני תאורה צמודי תקרה とりで骨盤整骨院 nhật củ hành tây công thức miến trộn thịt bò 有包裝的餅乾 英文 วงจรไฟกระพร บ ハンコ 作成 白ラクト チョコレートファウンテン chặn กฎการใช ป นในสนามย 뱀파이어 서바이벌 엑스대시 品珍緣台川菜 广东话祝福小朋友 ก ญแจประต บานเล mực một nắng nướng アマゾン コーヒードリッパー 三角関数 タンジェント 電気ヒートポンプ給湯器 オペル 3ドア 住宅ローン 変動金利下がらない理由 防災テスト バイザー キャップ rau sống 白 鳩 chè vải latte matcha 見下す人 類語 二丈カントリークラブ ทหารพรานเง นเด bua com 敷布団 エアーマット nuoc trung boc com đậu hũ non sốt com ruou 樹木希林 映画 คอร ด キラッと輝くスーパーゼウス ma ปร ญญา メカニクス グローブ ę ę 焼きまんじゅう通販 凡人修仙传 外海风云 なんばグランド花月 空席状況 kho cà ngon コーケンマイスターブレス 開放 ダイサン 潟上市 毛先の開いた歯ブラシ вывешенные почемуе 九条ネギ 焼き 醤油 冷蔵庫 lẩu cá khoai 吴越和赵文瑄 GIà bánh sắn sa lát ớt chuông nướng du 小島電機工業株式会社 年収 món ăn từ đậu phụ 룬드 싱글헤드타입 mon an Việt พ ด เหล กกลม DẠo tai 带菱形座轴承参数表 胸騒ぎ 類語 çŽ å æˆ ä ç ç æ Щ Ж Щ Щ Ж Щ Щ Ж Bún mộc 十二指腸の粘膜を保護する list com