Những miếng thịt vịt béo ngậy, thơm dậy mùi riềng và thoang thoảng vị mắm tôm đặc trưng, kèm thêm ít bún và rau húng…
Vịt giả cầy

Thành phần

  • 1 con vịt
  • 1 bát mẻ
  • 2 thìa sả băm
  • 1 củ hành tây
  • 2 thìa rượu trắng
  • 2 thìa nghệ xay
  • riềng cắt lát hoặc thái sợi
  • mắm tôm
  • hạt tiêu

Hướng dẫn

  • 1. Vịt làm sạch, ướp với dấm và muối khoảng 10 phút cho bớt tanh. rửa thật sạch, để ráo. Nếu nhà bạn có bếp than hay lò nướng, có thể nướng sơ qua, cho lớp da săn lại.
  • 2. Chặt vịt thành từng miếng vừa ăn, ướp cùng gia vị Dùng tay trộn thật đều và để trong tủ lạnh 1 giờ.
  • 3. Cho nồi to lên bếp, phi thơm ít hành tây thái hạt lựu, trút vịt vào đảo đều tay. Thêm chút nước nóng. Khi nào vịt sôi bùng hãy giảm bớt lửa, để liu riu cho vịt nhanh mềm.
  • 4. Khi nào gần ăn hãy cho rau răm xắt nhỏ vào.

Thông tin thêm:

Vịt giả cầy có thể nhúng thêm hoa chuối để ăn cùng bún hay cơm, bánh mì. Món ăn sau khi hoàn tất, vịt phải mềm, bóng, nước sền sệt thơm mùi riềng, mắm tôm, mẻ, có vị dịu nhẹ, đậm đà.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

中山路與裕忠路口西側 rang rong biển ビックベイト กรองโซล 子供は親を選んで生まれてくる 虐待 レインコート 足首まで クリップ式ゴルフボールホルダー 1個 塔羅牌 アシックス ランニングシューズ mì ý sốt cà chua 国際法務 事務系職種 人材 rang tép khô 종교시설 집단급식소 απαγορευση ατμισματοσ 今日から俺は劇場版 ส ตรขนมไข ร น ส ร โรงเร ยน คะแนนจ ตพ ส ย โกด งเสร มส ข món tráng miệng cho gia đình rau đay lá hương thảo アイデアポケットメーカー รดน าต นไม การ ต น МРгРРРн ป อปอ พการ ต น パイロット フリクションスタンプ หน งว นของฉ น liên ทำไมส ตว ก นเน อจ งม đậu săng sáo ส องกล อง 日本で一番甘いイチゴ 防水 ゴム接着剤 สถาะงานว างงานเข ąø ąø смотреть аніме дадан โหลดว ด โอจากย ท ป 可動式ワゴン ニトリ ผ ร บจ าง ว ธ การเคล ยร หม ก nước ép ổi mix หน ง เป าเร ยกผ 5ちゃんねる ห วฉ ดน ำแนวนอน ว ธ ต อโน ตบ คออก 京都 松山閣の紅葉 การช กฟ วส แรงส ง ราคา ห นเท ยม ต อ เน อผ ด nem chiên ช างต ด ซ ไลน 榷场 banh rau câu chocolate ราคา กลาง แผ น ไม ได ร บการสน บสน cây ว นพ ช รายช อตอน ç ½å ç³ アップルウォッチ 充電器 空冷式種別 Nhanh เป ดบ ญช กส กร 港町巡礼 ビジネスシューズ おすすめ Bi 千の風になって 歌詞 澳大利亚 中国电车 戦国七雄 rau câu giòn กษ ตร องแรกของโลก dan 母の日人気栗菓子 田中知代 アニソン アイドル ฐานรากควรวางก จ ด rau câu khóm もりべ皮膚科 アサシン 研究論文 英語で ขนาดมาตรฐาน rau câu nhãn ケラスターゼレジスタンス 管道机械封堵夹具设计 植田六男 น ก ว ดแขกส ลม เมล ด ฟ กทอง อบ ไฟน าค างย อนหล ง อ กษรพ เศษเอ ยง 宵宮 原神 栄川乃亜 栗 トラクター低速車マーク ว ธ ต อปล กไฟเพ カーステレオ修理 ลำนำร กแห งฉางอ น 부산삼진어묵 разрыхлители ข าวหมกเน อ حراج الإمارات المفتوح be nuong ด หน งทว ภ ダリアコミックス ユニ หล งคา เมท ลช ท การเคลมส นค าไม ม ส น ร าเจน ฉ นไม ม ประโยชน ก บค 美活茶園 ร เท าไม ถ งการณ คล นแอนด เคล ยร แผ นป ดห องเคร อง คล ปใต เท า เปา リップジェル ท อโล ง キーケース 革 日本製 หม นแล วอ กษรเบ ยว เปล ยนน ำม นเก ยร いくり保育園 chuối bánh แกงอ อมเหน อ 怨み屋本舗 映画 ว ธ เร ยงส บเปล ยนเช マグチューンエボリューション販売店 cach lam banh Paris brest サザンオールスターズ ファン ป กก อร บกำล งได เท ステー部荒 ca ro phi nuong la chuoi น ำม นไม ก ดยาง cach nau sup yen sao สว ปอ ฮว า į į į