Dùng làm món tráng miệng, phù hợp với những người ăn kiêng, làm đẹp da.
Virgin Colada

Thành phần

  • 1 yaourt
  • 60 ml nước ép thơm
  • 10 ml nước đường
  • 2 thìa cà phê sữa đặc
  • Đá viên
  • Lá thơm

Hướng dẫn

  • 1. Cho yaourt, nước ép thơm, nước đường, sữa đặc vào bình lắc.
  • 2. Thêm đá viên vào bình, lắc mạnh rồi rót ra ly.
  • 3. Trang trí bằng một góc thơm xắt lát mỏng và cây dù màu.

Tổng hợp & BT:

Về Menu

nấu ăn

bong kim cham thom ngon สควอช เทนน ส 三幸 製作所 ブリキ ga chien muoi toi mì gói ท าแร งบางเขนกร cang ghe sot me ngon Kệ sách おしゃれ老眼鏡 จองค วท าใบข บข ăn uống 品珍緣台川菜 自転車 カッパ 通学 石川さゆり 弥栄ヤッサイ 棉の花 ヨコカン 狐妖小紅娘動漫 新篇 cÃch 高比拜仁遺照 nom cu đau chua ngot 东莞社保查询缴费时间 cach lam bun cha ha noi ツーリングバッグ KEM 山王会 若頭加藤 パガニーニ ヴァイオリン協奏曲1 確定申告 引っ越し căch ออกซ ไดซ แปลว า จ าหน ายต ดต งแร âu ช อคโกแลตด ไบ クロミのリカちゃん アデランス ドライヤー lam mut coc บ ตร สคว ดเกม 羽田空港 キャセイ ラウンジ การ ดจอ แบรน miến ngan ngon Gỏi cá mai Nha Trang มหาว ทยาล ยสวนด ส ต ăn vặt ก อย ภาษาอ งกฤษ mon an sang 下妻議会 cach nau canh mang ngon แกนป น זמני פתיחה כללית רמבם 不動産鑑定士協会 連合会 tết 中华轴承网轴承型号查询系统 protein Cánh gà ướp bia chiên giòn ngon Đấu hu 히구레질 콤보 花粉症に効く サプリ ランキング 中古マンション 鍵交換 電子キー sốt cà chua 中国为何叫停台湾旅游签 アマゾンぷらいむ โปรแกรมและค banh trang chien gion 流せるトイレブラシ 販売終了 なぜ 中札内中学校 評判 sốt chanh dây 百微 Đậu đỏ trứng ngâm アアマゾンプライム 中華街の香港ラー油 アシックス レーザービーム thịt kho dừa トロンボーンスタンド おすすめ đậu phụ Salad đậu phụ và súp lơ xanh ngân 北榮直升機 พ ต กเจษฎาภรณ Đỗ xanh nộm củ chuối 島田楊子ヘア写真 ギャッツビー スタイリングジェル กส กรไทย โทร ライラック ミセスグリーンアップル トムとジェリー キッズ ポロ 程式圖示檔 công thức canh móng giò heo măng khô cửa hàng 震電改 nau sukiyaki ngon vit nuong mia ngon 3 mousse dau ngon cuoi tuan bò kho เสาเข ม หกเหล ยม จ บตาย สร พง ษ โพล คาร บอเนต ก บ อาช วะส ราษฎร ธาน 中陰身 佛經 ร มม โนส απαγορευση ατμισματοσ ふじみ野 泌尿器科 ซอมบ ปะทะล กเส อ สาวใสห วใจบ านท ง ラックススーパーリッチクリスタル アンティークブックスタンド 丰田亚洲狮在美国有产吗 ChÃy æ¼ åŸº ท าจม กจ าเป นต ว ธ การล างเคร องพ HoДӮ แผ นหล งคาซ ร เร องคาร ฟ 主任 加算 相談支援 トヨタレンタカー徳島阿波踊り cach lam nom sua Khoai tây thịt 乌达尼 cánh gà nướng sả ớt 房屋危房评估报告多久出结果 冰箱比橱柜突出 ドラゴンタトゥーの女後編 лен научфильм дифракция م مƒ مƒƒم 事務用品 デスク周り指すべり止め Chộn 二年级语文下册单元阅读考点