Để làm món này, bạn có thể chọn cá lăng, cá nheo hoặc cá quả. Tuy nhiên chả ngon nhất khi được làm từ cá lăng tươi vì thịt cá ngọt và chắc.
Tự làm món chả cá

Nguyên liệu (cho 5 - 7 người):

- 1 kg thịt cá lăng đã lọc bỏ hết xương, phần xương và đầu còn lại dùng để nấu canh riêu cá.
- Hỗn hợp để ướp cá gồm riềng, mẻ, mắm tôm, nghệ, gia vị, Bột gọt (mì chính), đường, hạt tiêu.
- Rau mùi, rau thơm
- Đầu hành chẻ ngâm nước cốt chanh tươi
- Mắm tôm pha chanh, ớt, đường
- Lạc rang đập giập
- Bún
 

Thực hiện:

- Ướp cá với các gia vị cho thấm trong khoảng 2 tiếng.

- Rán cá sơ qua, vừa chín tới.

- Hành, thì là rửa thật sạch, cắt khúc khoảng 5 cm

- Rau thơm, rau mùi rửa thật sạch, để ráo nước

- Đặt chảo lên bếp, cho dầu chiên vào nấu sôi, tiếp theo cho cá, hành, thì là đảo cùng.  
  Khi hoàn thành, miếng chả cá dai, chắc, có vị đậm đà của các nguyên liệu tẩm ướp. Chả cá lăng nên ăn nóng. Khi ăn, bạn chấm cá với mắm tôm chanh ớt, ăn kèm với bún, rau thơm, lạc rang và đầu hành chẻ sẽ không bị ngấy.    Theo NS    
Tổng hợp & BT:

Về Menu

ngÒ อ ปกรณ ร อยท ห khô ดอกมหาหงส KIM CHI ช ส 佛陀 buoi ภาษาเว ยดนาม Suon bo giá Ngeu ếch xào sả ớt cha ca ツンな女神さまと ヤマハ オーディオ の 足跡 Món che オーブントースター 安い 低価格 หน ง ท า ฟ า ล ข ต Bộ אדוה גבוה מעל כולם 下級生2 季花詞集 トードリリー 進撃の巨人 スクールカースト 奥巴马年龄 ブルーシート カインズ 子持ち饅頭 蓬莱山 å æˆ コロンビア ポッカキット 知恵袋 アウトランダー シーズン8 ネタバレ гғҙгӮЈгғігғҶгғјгӮёгӮ xường heo cầy ถ าไม ดรอปสาย hÃo тайвань виза рф 信濃町 リゾート マンション カニカマ ブロッコリー パスタ アルプス社 大阪地図 夏目友人帳 ショルダーバッグ ベルファイン フィギュア ヨアヒム パイパー 男気 ว ธ ทำให ก นไก ไม น องแว นโครฟเว lam banh mi bacon mayonnaise 自建测速 則った 沿った 違い ハイエースヘッドレスと収納 渡辺パイプ カタログ ใช ไฮเตอร ล างผ ย นสม ดและของ パース 留学 ผ ต ดตาม พระถ ง canh mang kho ĺ ç Žĺź ĺ č ĺż ç 线察č ハムスター ケージ 大きい 有限会社よし寿司ホームページ น องค ส ประว ต hạt điều Bí quyết nấu món chiên xào ナシード アシッドカラー 千年タウク オカルトグッズ 루솜 lam cha chien 大阪王将 かに玉の素 まずい Tôm ニトリ布団カバー thit ba chi nuong ngu vi นามสก ลอ งกฤษ 土壌 酸度計 おすすめ món ngon オーケストラ イラスト หล ดมต น ホタテ 貝開く道具 loãi 白川中学校 熊本 Áo bun mắm chay ล เมน เท าก บ ก 리트 룬 ทศ ก ณฐ จ นทร ด หน ง จ ราสส ค エルデンリング 顔 レシピ レダ 仮設社 春 ノー カラー ジャケット ホースリール ゙リ ンラ フ 日本人 同じ民族 링곰 プリンター インク サツマイモ nem thịt レディース 仕事 セットアップ ベッドシングル ハト麦 乳液 ケンウッド ステアリングリモコン món ăn giải nhiệt Súp miso giải nhiệt ムにル 漢字 cà chua kho cá thu ジャージ メンズ 上下セット doc mung bí đỏ rán trứng muối เข าก เก ลไม ได カインズ 軽量 折り傘 ハンカチ マイクラ あひるのペックル ぬいぐるみ 残業時間 合計 計算 エクセル プラスチック 作り方 chiên bánh mì trứng xúc xích 帳簿 ค าหยาบภาษาจ น 上越 ラーメンショップ ハノイ お土産 おしゃれ 陰陽師 五行 บรรยากาศหอพ mut dau tay オードリー プロポーズ muối vừng lạc คานวณตารางเมตร パンテーン ミラクルズ 固定資産税 代わりに払う 贈与税 nhâm mỳ thịt chiên giòn cả