Một món ăn rất phổ biến ở Châu Âu, đem lại nhiều thành phần dinh dưỡng, tốt cho sức khỏe và còn mang cả sự may mắn cho một năm mới.  
Heo nướng bắp cải chua

NGUYÊN LIỆU

  • - Thịt nạc dăm: 500g
  • - Táo đỏ: ½ (một phần hai) trái
  • - Hành tây: 1 củ
  • - Cần tây: 2 cây
  • - Bắp cải tím: ½ (một phần hai) cái
  • - Tỏi băm, nước cốt chanh
  • - Muối, tiêu, đường, dầu chiên
  • - Tiêu đen đập dập, mù tạc vàng
  • Hạt nêm (hương vị heo) bổ sung canxi
  • Giấm gạo lên men
  • Nước tương Nước tương

1. Cách sơ chế:

– Hành tây, bắp cải cắt sợi. Táo gọt bỏ vỏ, bỏ hạt, cắt lát, ngâm trong nước có pha ít nước cốt chanh. Cần tây cắt lát mỏng.

– Thịt heo dùng dây bó thành đòn.

– Làm xốt ướp thịt: cho táo, ½ (một phần hai) lượng hành tây, cần tây, 1M tỏi băm, 1/2M muối, 1M đường, 1/2m tiêu, 1M Hạt nêm Aji-ngon®, 1M Giấm gạo lên men LISA®, 1M nước tương “Phú Sĩ” và 1,5 chén nước vào máy xay sinh tố, xay nhuyễn. bỏ thịt vào ướp qua đêm.

2. Cách thực hiện:

– Vớt thịt ra để ráo, thoa 1 lớp mỏng mù tạc vàng và rắc tiêu đen xung quanh thịt, chiên vàng mặt ngoài, cho vào lò nướng nhiệt độ 180 độ C khoảng 45 phút đến khi thịt chín.

– Cho phần hành tây còn lại và bắp cải vào xào chín, nêm 1m hạt nêm Aji-ngon®, 1m đường, 1m muối, 1/2m tiêu và 1m Giấm gạo lên men LISA®, trút ra dĩa.

3. CÁCH DÙNG:

Để thịt heo còn ấm, cắt bỏ dây, xếp lên dĩa bắp cải, khi ăn dùng dao cắt nhỏ, chấm kèm nước tương “Phú Sĩ” hoặc tương ớt tùy khẩu vị.

Mách nhỏ

– Với món nướng này nên chọn thịt nạc dăm ở phần cổ là ngon nhất.

– Xay nhuyễn các nguyên liệu để gia vị thấm kĩ vào thịt khi ướp và không bị cháy khi nướng.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

กระส นไม มาตาҪСҒРәРёРө業 ヘルメット">リード工業 ヘルメットเเพะสำหร บเเมว ส พย ทรทะล ฟ าภาค 千葉県 合宿免許 空き状況 Dạy Nấu Ăn و ½è ٹه ںه ç و путешествие на поезде из аёЎаёӘаёҳ nuoc スターライト速報143 жҳҘж ҘйғЁйҳІиЎӣйҡҠеҸЈиҷҹ 大量射精 av 品珍緣台川菜 隱形眼鏡生理食鹽水 mau 宋慕寧裴渡 โรงพยาบาลหาดใหญ ว ว ธ เปล ยนถ านน สส น Gan bò xào и Ҡ مƒ مƒ م こうず hoa dao フェライトコア トロイダルコイル フォード エクスプローラー Rong may キッツ 配管 doc ร านขายของอะไรด bún cha gio 姉妹 duoi ヨコハマユニ フリーサイズ Brazillian Cheese Breads hap dan определение مƒ مƒٹم ½مƒ مƒƒم 原 英莉花 Ruoc a xít béo omega 3 thuốc lá canh ga sot cay ส งไฟล ผ ดในว แชท 丸山桂里奈 実家 loi а Җаё аёҘ аёҒаёЈаёІаёҮаёҷ 山梨 高速 SUON バーチャル和太鼓 mon chan gio kho kieu สำเนา ラジドリ ユニバの角度 mẹo mở đồ vật Sinh デジカメ 高画質 tri เขาวงกต tự tay làm trà sữa thái 잔달라 개혁가의 팔보호구 クロスバイク ホイール ロックナット Suon Văn hóa thưởng thức mỳ Ý có thể bạn ram スマホ 車載ホルダー 磁石 lau cánh gà nhồi khoai tây choi パソコン キーボード 折り畳み mat THIT หมายเร chon 配線カバー 茶色 ゴム