Là món canh sử dụng nguyên liệu củ cải có công dụng phòng và chữa các bệnh về hô hấp, tiêu hóa, còn rất thơm ngon, lạ miệng.  
Canh sườn củ cải muối

NGUYÊN LIỆU

  • Sườn non: 400g
  • Cải muối: 2 củ
  • Câu kỷ tử: 1/2M
  • Hành lá, ngò rí
  • Ớt sừng, hành tím
  • Muối, tiêu
  • Nước tương LISA
  • Hạt nêm (hương vị heo) bổ sung canxi
  • Bột ngọt

1. Cách sơ chế:

– Sườn heo chặt khúc dài 4cm, ướp với 1/2m muối, 1/2m tiêu và 1m hạt nêm Aji-ngon®, để thấm 15-30 phút.

– Củ cải muối cắt lát xéo dày 2mm, ngâm nước có pha muối 1-2h cho bớt mặn, vắt cho ráo. Câu kỷ tử rửa qua nước, để ráo. Hành lá, ngò rí và ớt sừng cắt nhỏ.

2. Cách thực hiện:

– Nấu nước ấm, cho hành tím đập dập và sườn vào nấu sôi, giảm lửa, hớt bọt kĩ, hầm khoảng 15 phút. Thêm củ cải vào ninh cho sườn và củ cải chín mềm , nêm vào 1 ít bột ngọt AJI-NO-MOTO®, 1/2m muối cho vừa ăn, thêm câu kỉ tử vào.

3. CÁCH DÙNG:

Múc canh ra tô trang trí hành lá và ngò rí lên trên, dùng nóng với cơm, chấm với nước tương LISA và ớt cắt lát.

 

Mách nhỏ

– Nên chọn sườn non, xương nhỏ, thịt dày ít mỡ và có màu hồng.

– Củ cải muối ngâm trong nước có pha ít muối để giảm độ mặn của củ cải.


Tổng hợp & BT:

Về Menu

mĩ phẩm thiên nhiên salad 万田 社宅 HoĂ công thức bánh khoai tâm 副業 帳簿 胡彦斌黄龄 アフリカツイン1000 ひつじのショーン トイレ ç ½ ビンラディン殺害計画の全貌 thưc ĐÀO che dau do thom ngon 편익 영어로 phomai ùi クジャクの話です ポケモン アニメ ขอว ซ าเช งเก 프리즈 패턴 만들기 ส วไม ม ห ว น นๆ cach lam suon non nuong mat ong วางแผนการผล ต å ºå åŒ åŒºå æ 老婆的哥哥叫什麼 タイマー8分 การขออน ญาตลาไปศ หลอดไฟใช ถ าน ปากกาเข ยนบนพลาสต 縁台 風対策 土嚢 tây エース ワンピース ネックレス cơm ba màu tuong ot tu lam HongKong がん関連性低栄養 がん誘発性低栄養 ฝนตกแดดออกนกกระจอกเข ส ญญาณก นขโมยรถยนต 東京燒肉專門店 忠孝 เจาะกระด มกางเกง ใบเซนเอกสารรายการป 尿沈渣 沈査目視端末 แจว เร อ 内側半月板損傷 サポーター おすすめ 直角ドアロック バガン ムービーモンスター マニラ日本人学校 甲子園 肛門 タブレット シェード カインズ傘 宿泊施設 英語 超強力ライト スポットライト thach vai chế biến đồ ăn dặm 우버디아 ทะเบ ยนเซ นร บหน งส Военная комната майнкрафт dich ด ดวง จะแปลงร างเป นหมาป อ ตราค าบร การต ดท bào ngư sốt dầu hào ペーパートレー 四角 miến xào cua Miến xào cua 腕カバー 防水 月餅 専門店 東京 banh cupcake cu thom افادة تقرير テレビ千鳥 マリオ コンドールマン salad ngÃƒÆ トリュフ どんな ワークマン アイス シルク パンツ แทยอง cà qua 재단법인 환동해산업연구원 晴れのちみかん 道腌笃鲜 性感帯 男 カリ首 元警察官 コメンテーター メルヘン ดอกทางตะว list chẠ中国 旗 つまようじ banh mi chien gion caramel ngon cọ เช ยงรายไปปงพะเยา キープクリーンフロア chanh leo 知味屋 bun cua be món ăn tép bot ngot cat lon å ³ä¾ æŽ èµµä 玲 ส กหลอ ค อ bÃo ข อด ข อเส ย ค ณหญ งนอกท าเน ยบ คนส บไพ เร ยกว า thit ga 韓国 ナイトライフ 衰退 ส าเนาทะเบ ยนบ าน chao đâu đỏ جاستین ماردر น กบ นทหารบก 4 mon long heo xao dua chua вавилон майнкрафт امتحان رياضيات الادبي cách làm đậu hũ 県立 ザ コントラクター ฉากอน เมะเท ๆแนวต tìm ถ าเราต องการปร นร sponge อ บย อง ฮ อน ล อ รถ บรรท ก ขนาด ส มเลข6หล ก ร ปต ดบ ตร 1 น ว ผ ขอเบ กเง น ว ดป าถาวรน ม ต ส ญญาณเหน อ